Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 19 tháng 11, 1984 | ||
Nơi sinh | Dubno, Rivne Oblast, Ukrainian SSR, Soviet Union[1] | ||
Chiều cao | 1,74 m | ||
Vị trí | Striker | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1998–2001 | FC Dynamo Kyiv | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2000–2001 | FC Dynamo-3 Kyiv | 8 | (0) |
2001 | FC Veres Rivne | 4 | (0) |
2003 | FC Zorya Luhansk | 4 | (0) |
2003 | FC Avanhard Rovenky | 2 | (0) |
2004–2005 | FC Obolon-2 Kyiv | 9 | (0) |
2005 | Partick Thistle F.C. | 4 | (0) |
2006 | Queen of the South F.C. | 2 | (0) |
2006–2007 | FC Dnipro Cherkasy | 19 | (0) |
2008 | FC Knyazha Shchaslyve | 8 | (0) |
2011 | FC Lviv | 11 | (0) |
2011–2013 | FC Arsenal Bila Tserkva | 54 | (3) |
2013– | FC Obolon-Brovar Kyiv | 98 | (1) |
2008 | Đồng Tháp | ||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007 | Ukraine (students) | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 9 May 2017 |
Dmytro Pronevych sinh năm 1984, là một cầu thủ bóng đá Ukraina.