Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Donát Ferenc Zsótér | ||
Ngày sinh | 6 tháng 1, 1996 | ||
Nơi sinh | Szeged, Hungary | ||
Chiều cao | 1,67 m (5 ft 5+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ cánh | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Újpest | ||
Số áo | 10 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2005–2009 | Tisza Volán | ||
2009–2013 | Videoton | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2013–2016 | Videoton | 0 | (0) |
2014 | → Szolnok (mượn) | 13 | (3) |
2014 | → Dunaújváros (mượn) | 14 | (0) |
2015–2016 | → Puskás Akadémia FC (mượn) | 27 | (2) |
2016–2017 | Sint-Truidense | 0 | (0) |
2016–2017 | → Budapest Honvéd (mượn) | 22 | (3) |
2017– | Újpest | 69 | (8) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2012–2014 | U-17 Hungary | 3 | (2) |
2014 | U-18 Hungary | 1 | (1) |
2014 | U-19 Hungary | 4 | (0) |
2015 | U-20 Hungary | 7 | (2) |
2015– | U-21 Hungary | 9 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 2 tháng 11, 2019 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 6 tháng 11, 2017 |
Donát Zsótér (sinh 6 tháng 1 năm 1996 ở Szeged) là một cầu thủ bóng đá Hungary hiện tại thi đấu cho Újpest FC. Anh cũng là một phần của U-19 Hungary tại Giải bóng đá U-19 vô địch châu Âu 2014[1] và đội tuyển U-20 tại Giải bóng đá U-20 vô địch thế giới 2015.[2]
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Tổng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Videoton | |||||||||||
2012–13 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | |
2013–14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | |
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 11 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0 | |
Szolnok | |||||||||||
2013–14 | 13 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 3 | |
Tổng | 13 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 3 | |
Dunaújváros | |||||||||||
2014–15 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | – | 10 | 0 | |
2015–16 | 17 | 2 | 1 | 0 | – | – | – | – | 18 | 2 | |
Tổng | 27 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | – | – | 28 | 2 | |
Budapest Honvéd | |||||||||||
2016–17 | 22 | 3 | 3 | 0 | – | – | – | – | 25 | 3 | |
Tổng | 22 | 3 | 3 | 0 | – | – | – | – | 25 | 3 | |
Újpest | |||||||||||
2017–18 | 27 | 2 | 4 | 1 | – | – | – | – | 31 | 3 | |
2018–19 | 32 | 4 | 3 | 1 | – | – | 4 | 2 | 39 | 7 | |
2019–20 | 10 | 2 | 2 | 0 | – | – | – | – | 12 | 2 | |
Tổng | 69 | 8 | 9 | 2 | – | – | 4 | 2 | 82 | 12 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 145 | 16 | 16 | 2 | 15 | 0 | 4 | 2 | 180 | 20 |
Cập nhật theo các trận đấu đã diễn ra tính đến ngày 9 tháng 12 năm 2014.