Dryopteris filix-mas | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophytes |
Lớp (class) | Polypodiopsida / Pteridopsida (disputed) |
Bộ (ordo) | Polypodiales |
(không phân hạng) | Eupolypods I |
Họ (familia) | Dryopteridaceae |
Chi (genus) | Dryopteris |
Loài (species) | D. filix-mas |
Danh pháp hai phần | |
Dryopteris filix-mas (L.) Schott |
Dryopteris filix-mas là một loài thực vật có mạch trong họ Dryopteridaceae. Loài này được (L.) Schott miêu tả khoa học đầu tiên năm 1834.[1]