Viết tắt | DET |
---|---|
Nhà phát triển / quản lý | Duolingo |
Năm bắt đầu | 2016 |
Thời lượng | 1 tiếng |
Thang điểm | 10-160 |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh |
Phí tham dự | 59 USD |
Điểm được sử dụng bởi | Trường Kinh doanh Harvard, Trường Y Harvard, Stanford (Tuyển thí sinh Đại học), Viện Công nghệ Massachusetts (MIT) (Tuyển sinh Đại học) và hơn 4500 tổ chức khác trên khắp thế giới |
Trang mạng | englishtest |
Bài kiểm tra tiếng Anh Duolingo (DET), là một bài kiểm tra tiêu chuẩn về trình độ tiếng Anh dành cho những người nói tiếng Anh không phải là tiếng mẹ đẻ. DET được phát triển bởi công ty công nghệ giáo dục Duolingo và được phát hành vào năm 2016. Trong Đại dịch COVID-19 nhiều trường đại học và tổ chức chấp nhận sử bài kiểm của Duolingo, giúp cho Bài kiểm tra Duolingo trở nên nổi tiếng.[1]
Duolingo English Test giúp thí sinh có thể làm bài thi bất cứ lúc nào, từ bất cứ đâu trên thế giới và nhận kết quả trong vòng 48 giờ, là một công cụ kiểm tra trình độ ngôn ngữ hiện đại được thiết kế dành cho sinh viên và tổ chức quốc tế ngày nay. Nó cung cấp điểm thông thạo tiếng Anh, phỏng vấn qua video và viết mẫu trong một trải nghiệm kiểm tra dễ tiếp cận, hiệu quả và an toàn . Phí bài thi là 59 USD, rẻ hơn rất nhiều so với các bài thi IELTS là 200 USD và TOEFL là 180 USD.[2]
Duolingo English Test hoàn toàn dựa trên máy tính và có thể được thực hiện từ bất kỳ địa điểm nào có kết nối internet. Bài kiểm tra được chấm theo thang điểm 10-160, với số điểm trên 120 được coi là thành thạo tiếng Anh. Bài kiểm tra có tính thích ứng, có nghĩa là mức độ khó của các câu hỏi sẽ điều chỉnh theo mức độ khả năng của người làm bài kiểm tra.[7]
Một trong những ưu điểm chính của Duolingo English Test là sự tiện lợi và dễ tiếp cận. Thí sinh có thể làm bài thi bất cứ lúc nào, từ bất cứ đâu trên thế giới và nhận kết quả trong vòng 48 giờ. Ngoài ra, bài kiểm tra có giá cả phải chăng và thường có chi phí thấp hơn các bài kiểm tra trình độ tiếng Anh khác như TOEFL hoặc IELTS .[8]
TOEFL (0-100) | IELTS (0-9) | Bài kiểm tra tiếng Anh Duolingo (10-160) |
---|---|---|
120 | 8,5-9 | 160 |
119 | số 8 | 155 |
117-118 | 150 | |
113-116 | 7,5 | 145 |
109-112 | 140 | |
104-108 | 7 | 135 |
98-103 | 130 | |
93-97 | 6,5 | 125 |
87-92 | 120 | |
82-86 | 6 | 115 |
76-81 | 110 | |
70-75 | 105 | |
65-69 | 5,5 | 100 |
59-64 | 95 | |
53-58 | 5 | 90 |
47-52 | 85 | |
41-46 | 80 | |
35-40 | 4,5 | 75 |
30-34 | 70 | |
24-29 | 65 | |
0-23 | 0-4 | 10-60 |
Mẫu: Dữ liệu TOEFL bao gồm 328 báo cáo điểm chính thức và 1.095 điểm tự báo cáo. Dữ liệu IELTS bao gồm 1.643 báo cáo điểm số chính thức và 4.420 điểm tự báo cáo.[9]
Lưu ý: chỉ số quy điểm trên được cung cấp bởi Duolingo, công ty tạo ra bài kiểm tra DET.[10]