Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 7 2020) |
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Dwayne Sandy | ||
Ngày sinh | 19 tháng 2, 1989 | ||
Nơi sinh | Kingstown, St. Vincent | ||
Chiều cao | 6 ft 5 in (1,96 m) | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2004–2008 | Pastures United FC | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2004–2008 | Pastures United FC | 22 | (0) |
2008– | Caledonia AIA | 5 | (0) |
2009 | → Avenues United FC (mượn) | 11 | (0) |
2010 | Avenues United FC | 11 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2006–2009 | U-20 Saint Vincent và Grenadines | 10 | (0) |
2006– | U-23 Saint Vincent và Grenadines | 1 | (0) |
2007– | Saint Vincent và Grenadines | 35 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 30 tháng 3 năm 2021 |
Dwayne Sandy (sinh ngày 19 tháng 2 năm 1989) là một cầu thủ bóng đá thi đấu cho Đội tuyển bóng đá quốc gia Saint Vincent và Grenadines.
Anh từng thi đấu ở cấp độ U-20 và U-21 cho St Vincent trong những năm trước.