Entandrophragma palustre | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Sapindales |
Họ (familia) | Meliaceae |
Chi (genus) | Entandrophragma |
Loài (species) | E. palustre |
Danh pháp hai phần | |
Entandrophragma palustre Staner, 1930 |
Entandrophragma palustre là một loài thực vật có hoa trong họ Meliaceae. Loài này được Staner mô tả khoa học đầu tiên năm 1930.[1]