Epidendrum ibarrae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Chi (genus) | Epidendrum |
Loài (species) | E. ibarrae |
Danh pháp hai phần | |
Epidendrum ibarrae R.González |
Epidendrum ibarrae là một loài thực vật có hoa trong họ Lan. Loài này được R.González mô tả khoa học đầu tiên năm 1993.[1]