Eriophorum medium | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Cyperaceae |
Chi (genus) | Eriophorum |
Loài (species) | E. medium |
Danh pháp hai phần | |
Eriophorum medium Andersson |
Eriophorum medium là loài thực vật có hoa trong họ Cói. Loài này được Andersson mô tả khoa học đầu tiên năm 1857.[1]