Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 7 năm 2018) |
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 19 tháng 3, 2001 | ||
Nơi sinh | Tiranë, Albania | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2010–2018 | Tirana | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2018– | Tirana | 1 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2022– | Albania | 9 | (2) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 25 tháng 3 năm 2024 |
Ernest Muçi (sinh 19 tháng 3 năm 2001) là một cầu thủ bóng đá Albania thi đấu ở vị trí tiền đạo tấn công cho KF Tirana ở Kategoria Superiore.[1]
Club | Season | League | Cup | Continental | Other | Total | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Division | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | ||
FK Tirana | 2017–19 | Kategoria e Parë | 11 | 3 | 0 | 0 | – | – | 11 | 3 | ||
2018–19 | Kategoria Superiore | 8 | 1 | 3 | 0 | – | – | 11 | 1 | |||
2019–20 | Kategoria Superiore | 20 | 7 | 7 | 5 | – | – | 27 | 12 | |||
2020–21 | Kategoria Superiore | 20 | 5 | 2 | 2 | 3[a] | 0 | – | 25 | 7 | ||
Total | 59 | 16 | 12 | 7 | 3 | 0 | 0 | 0 | 74 | 23 | ||
Legia Warsaw | 2020–21 | Ekstraklasa | 6 | 0 | 1 | 0 | — | — | 7 | 0 | ||
2021–22 | Ekstraklasa | 24 | 4 | 4 | 1 | 8[b] | 1 | 0 | 0 | 36 | 6 | |
2022–23 | Ekstraklasa | 32 | 5 | 5 | 1 | – | – | 37 | 6 | |||
2023–24 | Ekstraklasa | 14 | 3 | 0 | 0 | 10[c] | 4 | 0 | 0 | 24 | 7 | |
Total | 76 | 12 | 10 | 2 | 18 | 5 | 0 | 0 | 104 | 19 | ||
Career total | 135 | 28 | 22 | 9 | 21 | 5 | 0 | 0 | 178 | 42 |
Quốc tế
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Albania | 2022 | 2 | 0 |
2023 | 5 | 2 | |
2023 | 2 | 0 | |
Tổng | 9 | 2 |
Bàn thắng và kết quả của Albania được để trước.
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 20 tháng 6 năm 2023 | Tórsvøllur, Tórshavn, Quần đảo Faroe | Quần đảo Faroe | 3–1 | 3–1 | Vòng loại UEFA Euro 2024 |
2. | 17 tháng 10 năm 2023 | Arena Kombëtare, Tiranë, Albania | Bulgaria | 2–0 | 2–0 | Giao hữu |