Euchiton | |
---|---|
Euchiton sphaericus | |
Phân loại khoa học | |
Giới: | Plantae |
nhánh: | Tracheophyta |
nhánh: | Angiospermae |
nhánh: | Eudicots |
nhánh: | Asterids |
Bộ: | Asterales |
Họ: | Asteraceae |
Tông: | Gnaphalieae |
Phân tông: | Gnaphaliinae |
Chi: | Euchiton Cass. |
Loài điển hình | |
Euchiton pulchellus Cass. | |
Các đồng nghĩa[1] | |
|
Euchiton là một chi thực vật có hoa trong họ Cúc (Asteraceae).[2]
Chi Euchiton gồm các loài:[1][3]