![]() | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Ever Antonio Palacios | ||
Ngày sinh | 18 tháng 1, 1969 | ||
Nơi sinh | Apartadó, Colombia | ||
Chiều cao | 1,86 m (6 ft 1 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1987–1998 | Deportivo Cali | ||
1997 | L.D.U. Quito | ||
1998–1999 | Atlético Nacional | ||
2000 | Atlético Junior | 41 | (4) |
2001–2004 | Shonan Bellmare | 124 | (9) |
2004 | Kashiwa Reysol | 7 | (0) |
2005–2011 | Boyacá Chicó | 172 | (15) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1997–1998 | Colombia | 10 | (1) |
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
2015 | Gavião Kyikatejê | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Ever Antonio Palacios (sinh ngày 18 tháng 1 năm 1969 ở Apartadó) là một cầu thủ bóng đá Colombia từng chơi cho including Deportivo Cali, Atlético Nacional, Atlético Junior, Shonan Bellmare (Nhật Bản), Kashiwa Reysol (Nhật Bản) và Boyacá Chicó.
Palacios thi đấu cho Boyacá Chicó khi đã hơn 40 tuổi, là một trong những cầu thủ già nhất trong lịch sử giải quốc gia Colombia.[1]
Palacios thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Colombia và tham dự World Cup 1998.
Đội tuyển Colombia | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
1997 | 3 | 1 |
1998 | 7 | 0 |
Tổng cộng | 10 | 1 |