Tập tin:Dukla bb.png | ||||
Tên đầy đủ | MFK Dukla Banská Bystrica | |||
---|---|---|---|---|
Biệt danh | Vojaci (the Soldiers) | |||
Thành lập | 1 tháng 7 năm 1965 as VTJ Dukla Banská Bystrica | |||
Sân | Sân vận động SNP | |||
Sức chứa | 10.000 | |||
Chủ tịch | Ivan Šabo | |||
Huấn luyện viên | Stanislav Varga | |||
Giải đấu | 2. liga | |||
2019/20 | 2. liga, thứ 2 | |||
Trang web | Trang web của câu lạc bộ | |||
|
MFK Dukla Banská Bystrica (phát âm tiếng Slovak: [ˈdukla ˈbanskaː ˈbistɾitsa]) là một câu lạc bộ bóng đá Slovakia đến từ thị trấn Banská Bystrica. Câu lạc bộ thi đấu tại Sân vận động SNP. Sau khi xuống khỏi Slovak 2. liga năm 2017, đội bóng dừng hoạt động.[1]
Đây là danh sách vua phá lưới của Czechoslovak League từ 1944-1945 đến 1992-93. Kể từ 1993-94 là Slovak League.
|
Câu lạc bộ sau liên kết với FK Dukla Banská Bystrica:
Giai đoạn | Nhà sản xuất trang phục | Nhà tài trợ áo đấu |
---|---|---|
1998-2000 | Adidas | OVP Orava |
2000-2001 | ATAK | Národná obroda |
2001-2002 | Reebok | FORZA |
2002-2003 | ATAK | Národná obroda |
2003-2004 | FORZA | |
2004-2006 | Kappa | PM Zbrojníky |
2006-2008 | NIKE | Dôvera |
2008-2011 | Adidas | |
2011-2013 | Express Slovakia | |
2013-2017 | none | |
2017-2019 | NIKE | |
2019- | Fajne |
Tính đến ngày 31 tháng 1 năm 2020 Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.
|
|
Về các chuyển nhượng gần đây, xem Danh sách chuyển nhượng bóng đá Slovakia hè 2019.
Chỉ có Slovak League (1993-2017)
Mùa giải | Hạng đấu | Thứ hạng | St | T | H | B | BT | BB | Đ | Cúp bóng đá Slovakia | Europe | Vua phá lưới (Số bàn thắng) | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1993-94 | thứ 1 (Mars Superliga) | 9/(12) | 32 | 9 | 9 | 14 | 31 | 43 | 27 | Tứ kết | |||
1994-95 | thứ 1 (Mars Superliga) | 5/(12) | 32 | 12 | 8 | 12 | 53 | 44 | 44 | Vòng 1 | ![]() | ||
1995-96 | thứ 1 (Mars Superliga) | 4/(12) | 32 | 12 | 11 | 9 | 39 | 36 | 47 | Semi-finals | ![]() | ||
1996-97 | thứ 1 (Mars Superliga) | 5/(16) | 30 | 13 | 5 | 12 | 48 | 37 | 44 | Vòng 2 | ![]() | ||
1997-98 | thứ 1 (Mars Superliga) | 13/(16) | 30 | 7 | 9 | 14 | 32 | 46 | 30 | Tứ kết | ![]() | ||
1998-99 | thứ 1 (Mars Superliga) | 11/(16) | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 46 | 34 | Á quân | ![]() ![]() | ||
1999-00 | thứ 1 (Mars Superliga) | 15/(16) | 30 | 7 | 2 | 21 | 27 | 53 | 23 | Semi-finals | UC | 1.R (![]() |
![]() |
2000-01 | thứ 2 (1. Liga) | 11/(18) | 34 | 13 | 7 | 14 | 39 | 32 | 46 | Tứ kết | ![]() ![]() | ||
2001-02 | thứ 2 (1. Liga) | 6/(16) | 30 | 11 | 11 | 8 | 44 | 32 | 44 | Vòng 1 | ![]() | ||
2002-03 | thứ 2 (1. Liga) | 1/(16) | 30 | 21 | 6 | 3 | 53 | 18 | 69 | Vòng 1 | ![]() | ||
2003-04 | thứ 1 (Corgoň Liga) | 2/(10) | 36 | 17 | 13 | 6 | 58 | 36 | 64 | Vòng 2 | ![]() | ||
2004-05 | thứ 1 (Corgoň Liga) | 3/(10) | 36 | 13 | 13 | 10 | 45 | 38 | 52 | Winner | UC | 1.R (![]() |
![]() |
2005-06 | thứ 1 (Corgoň Liga) | 6/(10) | 36 | 12 | 6 | 18 | 37 | 42 | 42 | Vòng 2 | UC | Q2 (![]() |
![]() |
2006-07 | thứ 1 (Corgoň Liga) | 7/(12) | 28 | 7 | 6 | 15 | 24 | 46 | 27 | Tứ kết | ![]() | ||
2007-08 | thứ 1 (Corgoň Liga) | 8/(12) | 33 | 10 | 9 | 14 | 41 | 37 | 39 | Vòng 2 | ![]() | ||
2008-09 | thứ 1 (Corgoň Liga) | 10/(12) | 33 | 9 | 8 | 16 | 30 | 39 | 35 | Vòng 2 | ![]() | ||
2009-10 | thứ 1 (Corgoň Liga) | 3/(12) | 33 | 15 | 11 | 7 | 45 | 30 | 56 | Vòng 2 | ![]() | ||
2010-11 | thứ 1 (Corgoň Liga) | 5/(12) | 33 | 13 | 9 | 11 | 39 | 32 | 48 | Vòng 3 | UC | Q2 (![]() |
![]() |
2011-12 | thứ 1 (Corgoň Liga) | 9/(12) | 33 | 9 | 10 | 14 | 37 | 44 | 37 | Vòng 1 | ![]() | ||
2012-13 | thứ 1 (Corgoň Liga) | 9/(12) | 33 | 9 | 11 | 13 | 28 | 32 | 38 | Tứ kết | ![]() | ||
2013-14 | thứ 1 (Corgoň Liga) | 8/(12) | 33 | 11 | 9 | 13 | 48 | 48 | 42 | Vòng 2 | ![]() ![]() | ||
2014-15 | thứ 1 (Fortuna Liga) | 12/(12) | 33 | 4 | 10 | 19 | 29 | 57 | 22 | Semi-finals | ![]() | ||
2015-16 | thứ 2 (DOXXbet Liga) | 13/(24) | 32 | 16 | 5 | 11 | 45 | 33 | 53 | Vòng 3 | ![]() | ||
2016-17 | thứ 2 (DOXXbet liga) | 17/(24) | 32 | 10 | 6 | 16 | 36 | 55 | 36 | Vòng 3 | ![]() | ||
2017-18 | thứ 3 (TIPOS III.liga Middle) | 1/(16) | 30 | 21 | 6 | 3 | 60 | 18 | 69 | Không tham gia | ![]() | ||
2018-19 | thứ 2 (II. liga) | 6/(16) | 30 | 12 | 10 | 8 | 49 | 35 | 46 | Vòng 3 | ![]() |
Mùa giải | Giải đấu | Vòng | Quốc gia | Câu lạc bộ | Sân nhà | Sân khách | Chung cuộc |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1984-85 | UEFA Cup | 1 | ![]() |
Mönchengladbach | 2-3 | 1-4 | 3-7 |
1999-00 | UEFA Cup | 1 | ![]() |
Ajax | 1-3 | 1-6 | 2-9 |
2004-05 | UEFA Cup | Q1 | ![]() |
Qarabağ FK | 3-0 | 1-0 | 4-0 |
Q2 | ![]() |
FC Wil | 3-1 | 1-1 | 4-2 | ||
1 | ![]() |
Benfica | 0-3 | 0-2 | 0-5 | ||
2005-06 | UEFA Cup | Q2 | ![]() |
Groclin Grodzisk | 0-0 | 1-4 | 1-4 |
2010-11 | Europa League | Q2 | ![]() |
FC Zestafoni | 1-0 | 0-3 | 1-3 |
Mùa giải | Giải đấu | Vòng | Quốc gia | Câu lạc bộ | Sân nhà | Sân khách |
---|---|---|---|---|---|---|
1991 | Intertoto Cup | Group 4 | ![]() |
Silkeborg IF | 2-0 | 4-1 |
![]() |
Hammarby IF | 0-1 | 2-1 | |||
![]() |
FC Energie Cottbus | 1-0 | 2-0 |
# | Quốc tịch | Cầu thủ | Số bàn thắng |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
Milan Nemec | 74 |
2 | ![]() |
Róbert Semeník | 72 |
3 | ![]() |
Pavol Diňa | 59 |
4 | ![]() |
Martin Jakubko | 38 |
5 | ![]() |
Štefan Rusnák | 34 |
6 | ![]() |
Dušan Uškovič | 27 |
Từng thi đấu cho các đội tuyển quốc gia tương ứng. Các cầu thủ có tên in đậm thi đấu cho đội tuyển quốc gia khi thi đấu cho Dukla.
|
|
|
Bản mẫu:FK Dukla Banská Bystrica Bản mẫu:2. Liga (Slovakia) teams Bản mẫu:Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Slovakia teamlist