Fontainea rostrata | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Malpighiales |
Họ (familia) | Euphorbiaceae |
Tông (tribus) | Codiaeae |
Chi (genus) | Fontainea |
Loài (species) | F. rostrata |
Danh pháp hai phần | |
Fontainea rostrata Jessup & Guymer[1] |
Fontainea rostrata là một loài thực vật có hoa trong họ Đại kích. Loài này được Jessup & Guymer mô tả khoa học đầu tiên năm 1985.[2]