Fresnes-en-Woëvre | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Grand Est |
Tỉnh | Meuse |
Quận | Quận Verdun |
Tổng | Tổng Fresnes-en-Woëvre |
Xã (thị) trưởng | Régine Trompette (2008–2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 208–238 m (682–781 ft) (bình quân 226 m (741 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 9,08 km2 (3,51 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 642 (1999) |
- Mật độ | 71/km2 (180/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 55198/ 55160 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Fresnes-en-Woëvre là một xã thuộc tỉnh Meuse trong vùng Grand Est đông nam nước Pháp. Xã này nằm ở khu vực có độ cao trung bình 226 mét trên mực nước biển.