Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Fuad Muzurović | ||
Ngày sinh | 3 tháng 11, 1945 | ||
Nơi sinh | Bijelo Polje, Bosna và Hercegovina | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1964–1974 | FK Sarajevo | 265 | (1) |
1975 | FK Jedinstvo Bijelo Polje | ||
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
1977–1981 | FK Sarajevo | ||
1983–1984 | FK Priština | ||
1985–1986 | FK Priština | ||
1987 | Adana Demirspor | ||
1991–1992 | FK Sarajevo | ||
1993–1996 | FK Sarajevo | ||
1995–1998 | Bosna và Hercegovina | ||
1998 | Adanaspor | ||
1999 | Al Arabi | ||
2001–2002 | FK Sarajevo | ||
2002 | Al Masry | ||
2004 | Cerezo Osaka | ||
2006–2008 | Bosna và Hercegovina | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Fuad Muzurović (sinh ngày 3 tháng 11 năm 1945) là một cựu cầu thủ và huấn luyện viên bóng đá người Bosna và Hercegovina. Ông từng dẫn dắt Đội tuyển bóng đá quốc gia Bosna và Hercegovina từ 1995-1998, 2006-2008.