Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Tomoya Fukuda | ||
Ngày sinh | 10 tháng 9, 1992 | ||
Nơi sinh | Minano, Saitama, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,82 m (5 ft 11+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Grulla Morioka | ||
Số áo | 3 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2012–2015 | Đại học Kokushikan | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2016– | Machida Zelvia | 0 | (0) |
2017– | → Grulla Morioka (mượn) | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2017 |
Tomoya Fukuda (福田友也 Fukuda Tomoya , sinh ngày 10 tháng 9 năm 1992) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản thi đấu cho Grulla Morioka.[1]
Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2017.[2]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | Tổng cộng | |||||
2016 | Machida Zelvia | J2 League | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |