Furtadoa sumatrensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Alismatales |
Họ (familia) | Araceae |
Chi (genus) | Furtadoa |
Loài (species) | F. sumatrensis |
Danh pháp hai phần | |
Furtadoa sumatrensis M.Hotta |
Furtadoa sumatrensis là một loài thực vật có hoa trong họ Ráy (Araceae). Loài này được M.Hotta mô tả khoa học đầu tiên năm 1981.[1]