Galanthus nivalis | |
---|---|
![]() | |
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocot |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Amaryllidaceae |
Chi (genus) | Galanthus |
Loài (species) | G. nivalis |
Danh pháp hai phần | |
Galanthus nivalis L. | |
![]() Vùng phân bố của G. nivalis (không bao gồm quần đảo Anh, nơi mà loài này du nhập vào)
Khu vực xuất hiện loài | |
Danh pháp đồng nghĩa[2] | |
Danh sách
|
Galanthus nivalis là một loài thực vật có hoa trong họ Amaryllidaceae. Loài này được L. mô tả khoa học đầu tiên năm 1753.[3]