Mùa giải | 2024–25 |
---|---|
Thời gian | 19 tháng 7 năm 2024 – 5 tháng 4 năm 2025 |
Số trận đấu | 191 |
Số bàn thắng | 538 (2,82 bàn mỗi trận) |
Vua phá lưới | Cherif Ndiaye (Sao Đỏ Beograd) (16 bàn thắng) |
Chiến thắng sân nhà đậm nhất | Sao Đỏ Beograd 6–0 Tekstilac (7/12/2024) Železničar 6–0 Jedinstvo (14/12/2024) Sao Đỏ Beograd 6–0 Radnički 1923 (8/2/2025) |
Chiến thắng sân khách đậm nhất | Novi Pazar 1–7 Sao Đỏ Beograd (15/12/2024) |
Trận có nhiều bàn thắng nhất | OFK Beograd 3–5 Radnički 1923 (25/8/2024) Novi Pazar 1–7 Sao Đỏ Beograd (15/12/2024) |
Chuỗi thắng dài nhất | 21 trận Sao Đỏ Beograd (v3–v23) |
Chuỗi bất bại dài nhất | 24 trận Sao Đỏ Beograd (v1–v24) |
Chuỗi không thắng dài nhất | 9 trận Jedinstvo (2 lần) (v1–v9, v11-v19) |
Chuỗi thua dài nhất | 7 trận Jedinstvo (v13–v19) |
Trận có nhiều khán giả nhất | 13.741 Sao Đỏ Beograd 2–0 Napredak (14/9/2024) |
Trận có ít khán giả nhất | 0 Novi Pazar 3–2 Subotica (21/7/2024) Novi Pazar 0–0 OFK Beograd (3/8/2024) |
Tổng số khán giả | 162.596[1] (89 trận) |
Số khán giả trung bình | 1.827 |
← 2023–24 2025–26 →
Thống kê tính đến ngày 24 tháng 2 năm 2025. |
Giải bóng đá vô địch quốc gia Serbia 2024–25 là mùa giải thứ 19 của SuperLiga, giải đấu bóng đá hàng đầu tại Serbia. Mùa giải bắt đầu vào ngày 19 tháng 7 năm 2024. Đương kim vô địch là Sao Đỏ Beograd. Giải đấu có sự góp mặt của ba câu lạc bộ thăng hạng là OFK Beograd, FK Jedinstvo Ub và FK Tekstilac Odžaci.
Lễ bốc thăm được tổ chức vào ngày 10 tháng 6 năm 2024.[2]
Có 16 đội tham gia giải đấu gồm 13 đội đứng đầu từ mùa giải trước và 3 đội thăng hạng từ Giải hạng nhất Serbia. Các đội thăng hạng là OFK Beograd, trở lại SuperLiga sau 8 năm vắng bóng, Jedinstvo và Tekstilac, cả 2 đều được thăng hạng lên SuperLiga lần đầu tiên trong lịch sử; cả 3 thay thế Javor, Voždovac và Radnik, những đội đã xuống hạng sau 2, 10 và 9 năm ở hạng đấu cao nhất.
Čukarički | IMT | Jedinstvo | Mladost |
---|---|---|---|
Sân vận động Čukarički | Sân vận động Lagator (tạm thời) | Sân vận động Dragan Džajić | Sân vận động SRC MR Radoš Milovanović |
Sức chứa: 4.070 | Sức chứa: 8.030 | Sức chứa: 4.000 | Sức chứa: 8.000 |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Napredak | Novi Pazar | ||
Sân vận động Mladost | Sân vận động thành phố Novi Pazar | ||
Sức chứa: 10.331[3] | Sức chứa: 10.000 | ||
![]() |
![]() | ||
Partizan | Radnički 1923 | ||
Sân vận động Partizan | Sân vận động Čika Dača | ||
Sức chứa: 32.475 | Sức chứa: 15.022 | ||
|
![]() | ||
Radnički | OFK Beograd | Sao Đỏ Beograd | Spartak |
Sân vận động Čair | Sân vận động Kraljevica (tạm thời) | Sân vận động Rajko Mitić | Sân vận động thành phố Subotica |
Sức chứa: 18.151 | Sức chứa: 8.168 | Sức chứa: 53.000[4] | Sức chứa: 13.000 |
![]() |
![]() |
![]() | |
TSC | Vojvodina | Tekstilac | Železničar |
TSC Arena | Sân vận động Karađorđe | Sân vận động Slavko Maletin Vava (tạm thời) | Sân vận động SC Mladost |
Sức chứa: 4.500 | Sức chứa: 14.853 | Sức chứa: 4.000 | Sức chứa: 2.300[5] |
![]() |
![]() |
![]() |
Lưu ý: Cờ biểu thị đội tuyển quốc gia theo quy định của FIFA. Cầu thủ và huấn luyện viên có thể có nhiều hơn một quốc tịch ngoài FIFA.
Đội | HLV ra đi | Lý do | Ngày ra đi | Vị trí trên BXH | Thay bởi | Ngày ký |
---|---|---|---|---|---|---|
Železničar | ![]() |
Sa thải | 28/5/2024 | Trước mùa giải | ![]() |
9/6/2024 |
Radnički Niš | ![]() |
1/6/2024 | ![]() |
6/6/2024 | ||
Partizan | ![]() |
3/6/2024 | ![]() | |||
IMT | ![]() |
6/6/2024 | ![]() | |||
Mladost Lučani | ![]() |
12/6/2024 | ![]() |
13/6/2024 | ||
Napredak | ![]() |
16/6/2024 | ![]() |
19/6/2024 | ||
TSC | ![]() |
Đến Maccabi Tel Aviv | ![]() |
28/6/2024 | ||
Novi Pazar | ![]() |
Sa thải | 20/6/2024 | ![]() | ||
Mladost | ![]() |
Từ chức | 11/8/2024 | thứ 9 | ![]() |
12/8/2024 |
Jedinstvo Ub | ![]() |
14/8/2024 | thứ 16 | ![]() |
14/8/2024 | |
Novi Pazar | ![]() |
25/8/2024 | thứ 15 | ![]() |
25/8/2024 | |
Vojvodina | ![]() |
Sa thải | 28/8/2024 | thứ 14 | ![]() |
14/9/2024 |
TSC | ![]() |
Từ chức | 31/8/2024 | thứ 11 | ![]() |
31/8/2024 |
Partizan | ![]() |
24/9/2024 | thứ 9 | ![]() |
27/9/2024 | |
IMT | ![]() |
3/10/2024 | thứ 15 | ![]() |
6/10/2024 | |
Vojvodina | ![]() |
Sa thải | 7/10/2024 | thứ 8 | ![]() |
7/10/2024 |
Mladost Lučani | ![]() |
Đến Vojvodina | thứ 3 | ![]() | ||
Mladost Lučani | ![]() |
Hết quản lý tạm thời | 22/10/2024 | thứ 2 | ![]() |
22/10/2024 |
Spartak Subotica | ![]() |
Sa thải | 27/10/2024 | thứ 15 | ![]() |
28/10/2024 |
Železničar | ![]() |
Từ chức | 5/11/2024 | thứ 11 | ![]() |
8/11/2024 |
Tekstilac | ![]() |
Sa thải | 11/11/2024 | thứ 15 | ![]() |
13/11/2024 |
Železničar | ![]() |
Hết quản lý tạm thời | 20/11/2024 | thứ 11 | ![]() |
20/11/2024 |
IMT | ![]() |
Sa thải | 26/11/2024 | thứ 14 | ![]() |
26/11/2024 |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sao Đỏ Beograd (C, Q) | 26 | 24 | 2 | 0 | 93 | 17 | +76 | 74 | Tham dự Vòng vô địch |
2 | Partizan (Q) | 26 | 15 | 8 | 3 | 52 | 27 | +25 | 53 | |
3 | Radnički 1923 | 26 | 13 | 5 | 8 | 44 | 32 | +12 | 44 | |
4 | Mladost Lučani | 26 | 11 | 7 | 8 | 30 | 28 | +2 | 40 | |
5 | OFK Beograd | 25 | 10 | 7 | 8 | 31 | 33 | −2 | 37 | |
6 | Čukarički | 26 | 9 | 9 | 8 | 34 | 34 | 0 | 36[a] | |
7 | Vojvodina | 26 | 9 | 9 | 8 | 40 | 31 | +9 | 36[a] | |
8 | Novi Pazar | 26 | 10 | 5 | 11 | 38 | 47 | −9 | 35 | |
9 | Spartak Subotica | 26 | 8 | 9 | 9 | 25 | 35 | −10 | 33 | Tham dự Vòng xuống hạng |
10 | TSC | 26 | 9 | 4 | 13 | 39 | 41 | −2 | 31 | |
11 | Radnički Niš | 26 | 8 | 6 | 12 | 35 | 50 | −15 | 30 | |
12 | Železničar Pančevo | 25 | 7 | 8 | 10 | 30 | 30 | 0 | 29 | |
13 | Napredak Kruševac | 26 | 7 | 7 | 12 | 24 | 35 | −11 | 28 | |
14 | IMT | 26 | 7 | 6 | 13 | 30 | 45 | −15 | 27 | |
15 | Tekstilac Odžaci | 26 | 7 | 4 | 15 | 20 | 46 | −26 | 25 | |
16 | Jedinstvo Ub (Q) | 26 | 4 | 2 | 20 | 20 | 54 | −34 | 14 |
Bảng liệt kê vị trí của các đội sau mỗi vòng thi đấu. Để duy trì các diễn biến theo trình tự thời gian, bất kỳ trận đấu bù nào (vì bị hoãn) sẽ không được tính vào vòng đấu mà chúng đã được lên lịch ban đầu, mà sẽ được tính thêm vào vòng đấu diễn ra ngay sau đó.
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | Đội | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | Đội |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Čukarički | T | H | T | T | B | B | T | H | T | B | H | H | B | T | H | Čukarički | H | B | T | B | B | H | T | H | T | B | H | Čukarički | ||||
IMT | B | () | H | H | B | T | T | B (B) | B | B | B | B | T | B | H | IMT | () | T | T | H | H (B) | T | B | B | T | H | B | IMT | ||||
Jedinstvo Ub | B | B | B | B | H | B | B | B | B | T | B | H | B | B | B | Jedinstvo Ub | () | B | B | B (B) | T | B | B | T | B | B | T | Jedinstvo Ub | ||||
Mladost Lučani | B | H | T | B | T | T | T | T | T | B | T | T | H | H | H | Mladost Lučani | H | B | T | B | B | H | T | B | T | B | H | Mladost Lučani | ||||
Napredak Kruševac | B | H | H | B | T | T | B | B | B | H | T | H | B | B | T | Napredak Kruševac | H | B | B | T | T | H | T | B | B | H | B | Napredak Kruševac | ||||
Novi Pazar | T | () | H | B | B | B | T | H | B | T (T) | B | B | T | T | B | Novi Pazar | H | B | H | B | T | B | T | H | T | B | T | Novi Pazar | ||||
OFK Beograd | T | T | H | B | T | B | T | T | T | T | H | H | B | T | B | OFK Beograd | H | B | H | T | H | B | B | B | () | H | T | OFK Beograd | ||||
Partizan | T | T | T | H | () | () | H | B | B | T | T | T | T | T | H | Partizan | H | T (T) | T (B) | H | T | H | H | T | H | T | T | Partizan | ||||
Radnički 1923 | B | () | T | B | H | T | B | B (T) | T | B | H | T | T | T | H | Radnički 1923 | H | B | T | T | B | T | B | T | T | T | H | Radnički 1923 | ||||
Radnički Niš | B | T | B | T | () | T | B | T | T | H | H | B | H | T | T | Radnički Niš | H | B (B) | B | B | B | H | T | B | H | B | B | Radnički Niš | ||||
Sao Đỏ Beograd | T | H | T | T | T | () | T | T | T | T | T | T | T | T | T | Sao Đỏ Beograd | () | T (T) | T | T (T) | T | T | T | T | H | T | T | Sao Đỏ Beograd | ||||
Spartak Subotica | B | H | H | T | B | () | B | T | B | B | B | H | B | H | T | Spartak Subotica | H | T | H (T) | B | B | H | H | T | H | T | T | Spartak Subotica | ||||
Tekstilac Odžaci | B | B | B | T | H | T | B | T | B | H | B | B | B | B | B | Tekstilac Odžaci | H | T | B | T | B | T | B | T | B | H | B | Tekstilac Odžaci | ||||
TSC | T | B | H | T | B | () | B | B | T | T | T | B | T | B | H | TSC | () | T (B) | H | B | H (T) | B | B | B | B | T | B | TSC | ||||
Vojvodina | T | () | B | B | H | B | H | T | T | H (B) | T | H | T | B | H | Vojvodina | H | T | B | T | T | H | H | H | B | T | B | Vojvodina | ||||
Železničar | T | H | B | T | T | B | T | B | B | B | B | T | B | B | H | Železničar | H | T | B | T | H | H | H | H | () | B | H | Železničar | ||||
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | Đội | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | Đội |
Hạng | Cầu thủ | Đội | Bàn thắng |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
Sao Đỏ Beograd | 9 |
2 | ![]() |
OFK Beograd | 7 |
![]() |
Mladost Lučani | ||
![]() |
Železničar | ||
5 | ![]() |
Partizan | 6 |
Stt | Cầu thủ | Câu lạc bộ | Đối đầu với | Tỷ số | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Vojvodina | Novi Pazar | 4–0 (A) | Vòng 17, 29/11/2024 |