Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Nước chủ nhà | Brasil |
Thời gian | 18 tháng 11 - 3 tháng 12 |
Số đội | 10 (từ 1 liên đoàn) |
Địa điểm thi đấu | 2 (tại 2 thành phố chủ nhà) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | ![]() |
Á quân | ![]() |
Hạng ba | ![]() |
Hạng tư | ![]() |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 26 |
Số bàn thắng | 78 (3 bàn/trận) |
Vua phá lưới | ![]() |
Đội đoạt giải phong cách | ![]() |
Giải vô địch bóng đá nữ U-20 Nam Mỹ 2015 diễn ra tại Brasil từ 18 tháng 11 tới 3 tháng 12 năm 2015.[1] Đội vô địch và á quân lọt vào vòng chung kết Giải vô địch bóng đá nữ U-20 thế giới 2016.[2]
Hai đội đầu mỗi bảng lọt vào vòng đấu sau.
Giờ thi đấu là giờ địa phương (BRST/UTC-2).
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 3 | +6 | 10 | Vòng chung kết |
2 | ![]() |
4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 4 | +5 | 9 | |
3 | ![]() |
4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 5 | +1 | 6 | |
4 | ![]() |
4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 12 | −4 | 4 | |
5 | ![]() |
4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 12 | −8 | 0 |
Paraguay ![]() | 3–2 | ![]() |
---|---|---|
Bravo ![]() Martínez ![]() Godoy ![]() |
Chi tiết | Quesada ![]() Cisneros ![]() |
Brasil ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Jennifer ![]() Gabriela ![]() |
Chi tiết | Giménez ![]() |
Venezuela ![]() | 4–1 | ![]() |
---|---|---|
Moreno ![]() García ![]() Marcano ![]() |
Chi tiết | Martínez ![]() |
Paraguay ![]() | 2–2 | ![]() |
---|---|---|
Martínez ![]() López ![]() |
Chi tiết | Jennifer ![]() Gabriela ![]() |
Venezuela ![]() | 3–1 | ![]() |
---|---|---|
Zambrano ![]() García ![]() Cañas ![]() |
Chi tiết | Ramos ![]() |
Chile ![]() | 4–2 | ![]() |
---|---|---|
Cristaldo ![]() Ponce ![]() Lara ![]() |
Chi tiết | Suafán ![]() Chamorro ![]() |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 7 | +2 | 9 | Vòng chung kết |
2 | ![]() |
4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 2 | +5 | 7 | |
3 | ![]() |
4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 4 | +4 | 7 | |
4 | ![]() |
4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 10 | −5 | 4 | |
5 | ![]() |
4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 8 | −6 | 1 |
Argentina ![]() | 3–1 | ![]() |
---|---|---|
Rodríguez ![]() Benítez ![]() Cabrera ![]() |
Chi tiết | Aguilar ![]() |
Uruguay ![]() | 1–3 | ![]() |
---|---|---|
Millan ![]() |
Chi tiết | Bilos ![]() Rodríguez ![]() |
Argentina ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Correa ![]() Cabrera ![]() |
Chi tiết | Santos ![]() |
Colombia ![]() | 4–0 | ![]() |
---|---|---|
Restrepo ![]() Santos ![]() Ocampo ![]() Rentería ![]() |
Chi tiết |
Ecuador ![]() | 4–1 | ![]() |
---|---|---|
Ganan ![]() Jácome ![]() Real ![]() |
Chi tiết | Cabrera ![]() |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | +2 | 5 | 2016 FIFA U-20 Women's World Cup |
2 | ![]() |
3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | +1 | 5 | |
3 | ![]() |
3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | −1 | 2 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | −2 | 2 |
Argentina ![]() | 2–2 | ![]() |
---|---|---|
Rodríguez ![]() |
Chi tiết | Giménez ![]() Díaz ![]() |