Gilia cana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Asterids |
Bộ (ordo) | Ericales |
Họ (familia) | Polemoniaceae |
Chi (genus) | Gilia |
Loài (species) | G. cana |
Danh pháp hai phần | |
Gilia cana (M.E.Jones) A.Heller |
Gilia cana là một loài thực vật có hoa trong họ Polemoniaceae. Loài này được (M.E.Jones) A.Heller mô tả khoa học đầu tiên năm 1907.[1]