Grazielodendron riodocensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Fabales |
Họ (familia) | Fabaceae |
Phân họ (subfamilia) | Faboideae |
Tông (tribus) | Dalbergieae[1][2] |
Chi (genus) | Grazielodendron H. C. Lima |
Loài (species) | G. riodocensis |
Danh pháp hai phần | |
Grazielodendron riodocensis H. C. Lima | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Grazielodendron là một chi thực vật có hoa thuộc họ Fabaceae. Nó thuộc phân họ Faboideae.