Hội đồng Bộ trưởng Cuba khóa II được bầu tại phiên họp đầu tiên của Quốc hội Chính quyền Nhân dân diễn ra vào năm 1981[1].
Chức vụ | Lãnh đạo | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Tiếng Tây Ban Nha | Người đứng đầu | Nhiệm kỳ | |
Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng |
Presidentes del Consejo de Ministros | Fidel Castro Ruz | 1981-1986 | Kiêm nhiệm Bí thư thứ nhất Trung ương Đảng Cộng sản Cuba |
Phó Chủ tịch thứ nhất Hội đồng Bộ trưởng | Primer Vicepresidente de los Consejos de Ministros | Raul Castro Ruz | 1981-1986 | |
Phó Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng | Vicepresidente de los Consejos de Ministros | Osvaldo Dorticós Torrado | 1981-1983 | |
José Ramón Fernández Álvarez | 1981-1986 | |||
Humberto Pérez González | 1981-1986 | |||
José López Moreno | 1981-1986 | |||
Arnaldo Milián Castro | 1981-1983 | |||
Osmany Cienfuegos Gorriarán | 1981-1986 | |||
Antonio Esquivel Yedra | 1981-1986 | |||
Pedro Miret Prieto | 1982-1986 | |||
Thư ký Hội đồng Bộ trưởng và Ủy ban Điều hành | Secretaría del Consejo de Ministros y de su Comité Ejecutivo | Osmany Cienfuegos Gorriarán | 1981-1986 | Kiêm nhiệm Phó Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng |
Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp | Ministros de la Agricultura | Arnaldo Milián Castro | 1981-1983 | Kiêm nhiệm Phó Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng |
Adolfo Díaz Suárez | 1983-1986 | |||
Bộ trưởng Bộ Đường | Ministros del Azúcar | Diocles Torralbas | 1981-1985 | |
Antonio Rodríguez Maurell | 1985-1986 | |||
Bộ trưởng Bộ Thương mại | Ministros de Comercio | Ricardo Cabrisas Ruiz | 1981-1986 | |
Bộ trưởng Bộ Xây dựng | Ministros de la Construcción | José López Moreno | 1981-1986 | Kiêm nhiệm Phó Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng |
Bộ trưởng Bộ các Lực lượng Vũ trang Cách mạng | Ministros de las Fuerzas Armadas Revolucionarias | Raúl Castro Ruz | 1981-1986 | Kiêm nhiệm Phó Chủ tịch thứ nhất Hội đồng Bộ trưởng |
Bộ trưởng Bộ Giáo dục | Ministros de Educación | Asela de los Santos Tamayo | 1981-1984 | |
José Ramón Fernández Álvarez | 1984-1986 | |||
Bộ trưởng Bộ Nội vụ | Ministros del Interior | Ramiro Valdés Menéndez | 1981-1985 | |
José Abrantes Fernández | 1985-1986 | |||
Bộ trưởng Bộ Truyền thông | Ministros de Comunicaciones | Pedro Guelmes González | 1981-1985 | |
Manuel Castillo Rabassa | 1985-1986 | |||
Bộ trưởng Bộ Tư pháp | Ministros de Justicia | Osvaldo Dorticós Torrado | 1980-1983 | |
Juan Escalona Reguera | 1983-1986 | |||
Bộ trưởng Bộ Ngoại giao | Ministros de Relaciones Exteriores | Isidoro Malmierca Peoli | 1981-1986 | |
Bộ trưởng Bộ Y tế công cộng | Ministros de Salud Pública | Sergio del Valle Jiménez | 1981-1986 | |
Bộ trưởng Bộ Giao thông | Ministros de Transporte | Guillermo García Frías | 1981-1985 | |
Diocles Torralbas | 1985-1986 | |||
Bộ trưởng Bộ Nội thương | Ministros de Comercio Interior | Manuel Vilá Sosa | 1981-1986 | |
Bộ trưởng Bộ Công nghiệp Thực phẩm | Ministros de la Industria Alimentaria | Alejandro Roca Iglesias | 1981-1986 | |
Bộ trưởng Bộ Công nghiệp Nhẹ | Ministros de la Industria Ligera | Manuel Miyares Rodríguez | 1981-1985 | |
Roberto Ogando Zas | 1985-1986 | |||
Bộ trưởng Bộ Công nghiệp Thủy sản | Ministros de la Industria Pesquera | José Fernández Cuervo-Vinent | 1980-1981 | |
Bộ trưởng Bộ Công nghiệp Kim loại | Ministros de la Industria Sideromecánica | Marcos Lage Coello | 1981-1986 | |
Bộ trưởng Bộ Công nghiệp Cơ bản | Ministros de la Industria Básica | Joel Domenech Benítez | 1981-1983 | |
Marcos Portal León | 1983-1986 | |||
Bộ trưởng Bộ Văn hóa | Ministros de Cultura | Armando Hart Dávalos | 1981-1986 | |
Bộ trưởng Bộ Giáo dục Đại học | Ministros de Educación Superior | Fernándo Vecino Alegret | 1981-1986 | |
Bộ trưởng, Thống đốc Ngân hàng Quốc gia Cuba | Ministro-Presidente Banco Nacional de Cuba | Raúl León Torrás | 1981-1985 | |
Hector Rodríguez Llompart | 1985-1986 | |||
Chủ nhiệm Ủy ban Hợp tác Kinh tế Nhà nước | Presidente de la Comité Estatal de Colaboración Económica | Héctor Rodríguez Llompart | 1981-1985 | |
Ernesto Meléndez Bach | 1985-1986 | |||
Chủ nhiệm Ban Kế hoạch Trung ương | Presidente de la Junta Central de Planificación | Humberto Pérez González | 1981-1986 | Kiêm nhiệm Phó Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng |
Chủ nhiệm Ủy ban Lao động và An sinh Xã hội Nhà nước | Presidente de la Comité Estatal de Trabajo y Seguridad Social | Joaquín Benavides Rodríguez | 1981-1986 | |
Ủy ban Tài chính Nhà nước | Presidente de la Comité Estatal de Finanzas | Francisco García Vals | 1981-1985 | |
Rodrigo García León | 1985-1986 | |||
Ủy ban Vật giá Nhà nước | Presidente de la Comité Estatal de Precios | Santiago Riera Hernández | 1981-1982 | |
Antonio Rodríguez Maurell | 1982-1985 | |||
Arturo Guzmán Pascual | 1985-1986 | |||
Ủy ban Cung cấp Công nghệ Vật liệu Nhà nước | Presidente de la Comité Estatal de Abastecimiento Técnico Material | Irma Sánchez Valdés | 1981-1984 | |
Rodríguez Cardona | 1984-1986 | |||
Ủy ban Thống kê Nhà nước | Presidente de la Comité Estatal de Estadísticas | Fidel Vascos González | 1981-1986 | |
Ủy ban Tiêu chuẩn Nhà nước | Presidente de la Comité Estatal de Normalización | Ramón Darias Rodes | 1981-1986 | |
Viện trưởng Viện Hàn Lâm Khoa học Cuba | Presidente de Academia de Ciencias de Cuba | Wilfredo Torres Yribar | 1981-1985 | |
Rosa Elena Simeón Negrín | 1985-1986 | |||
Chủ tịch Viện Du lịch Quốc gia | Presidente de Instituto Nacional de Turismo | Jose Padrón | 1981-1986 | |
Chủ tịch Viện Thể thao, Thể dục và Giải trí Quốc gia | Presidente de Instituto Nacional de Deportes, Educación Física y Recreación | Carlos Galván Vila | 1981-1985 | |
Conrado Martínez Corona | 1985-1986 | |||
Chủ tịch Viện Radio và Truyền hình Cuba | Presidente de Instituto Cubano de Radio y Televisión | Nivaldo Herrera | 1981-1985 | |
Ismael González | 1985-1986 | |||
Chủ tịch Viện các hệ thống tự động và kỹ thuật tính toán quốc gia | Presidente de Instituto Nacional de Sistemas Automatizados y Técnicas de Computación | Rodrigo Fernández Monert | 1981-1982 | |
Daniel Legrá López | 1982-1986 | |||
Chủ tịch Viện Điều tra và Định hướng nhu cầu nội bộ Cuba | Presidente de Instituto Cubano de Investigaciones y Orientación de la Demanda Interna | Eugenio Rodríguez Balaris | 1981-1986 | |
Chủ tịch Viện Nhà ở Quốc gia | Presidente de Instituto Nacional de la Vivienda | Enrique Anavitarte Losada | 1984-1986 | Viện thành lập mới |
Chủ tịch Viện Kho dự trữ Quốc gia | Presidente de Instituto Nacional de Reservas Estatales | Moisés Sio Wong | 1985-1986 | Viện thành lập mới |
Chủ tịch Viện Hàng không Dân dụng Quốc gia | Presidente de Instituto de Aeronáutica Civil de Cuba | Luis Orlando Domínguez Muñiz | 1985-1986 | Viện thành lập mới |
Bộ trưởng Bộ không Bộ | Ministros de gobierno | Antonio Rodríguez Maurell | 1983-1985 | |
José A. Naranjo Morales | 1981-1986 | |||
Levi Farah Balmaseda | 1981-1986 |