Hội đồng Bộ trưởng Cuba khóa III được bầu tại phiên họp đầu tiên của Quốc hội Chính quyền Nhân dân diễn ra vào năm 1986.
Chức vụ | Lãnh đạo | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Tiếng Tây Ban Nha | Người đứng đầu | Nhiệm kỳ | |
Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng |
Presidentes del Consejo de Ministros | Fidel Castro Ruz | 1986-1993 | Kiêm nhiệm Bí thư thứ nhất Trung ương Đảng Cộng sản Cuba |
Phó Chủ tịch thứ nhất Hội đồng Bộ trưởng | Primer Vicepresidente de los Consejos de Ministros | Raul Castro Ruz | 1986-1993 | |
Phó Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng | Vicepresidente de los Consejos de Ministros | José Ramón Fernández Álvarez | 1986-1993 | |
Antonio Rodríguez Maurell | 1986-1993 | |||
José López Moreno | 1986-1988 | |||
Osmany Cienfuegos Gorriarán | 1986-1993 | |||
Antonio Esquivel Yedra | 1986-1990 | |||
Pedro Miret Prieto | 1986-1993 | |||
Adolfo Díaz Suárez | 1988-1993 | |||
Lionel Soto Prieto | 1990-1993 | |||
Jaime Crombet Hernández-Baquero | 1990-1993 | |||
Thư ký Hội đồng Bộ trưởng và Ủy ban Điều hành | Secretaría del Consejo de Ministros y de su Comité Ejecutivo | Osmany Cienfuegos Gorriarán | 1986-1992 | Kiêm nhiệm Phó Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng |
Carlos Lage Dávila | 1992-1993 | |||
Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp | Ministros de la Agricultura | Adolfo Díaz Suárez | 1986-1988 | |
Carlos Pérez León | 1988-1993 | |||
Bộ trưởng Bộ Đường | Ministros del Azúcar | Juan Herrera Machado | 1986-1993 | |
Bộ trưởng Bộ Thương mại | Ministros de Comercio | Ricardo Cabrisas Ruiz | 1986-1993 | |
Bộ trưởng Bộ Xây dựng | Ministros de la Construcción | Raúl Cabrera | 1986-1987 | |
Homero Crabb Valdés | 1987-1993 | |||
Bộ trưởng Bộ các Lực lượng Vũ trang Cách mạng | Ministros de las Fuerzas Armadas Revolucionarias | Raúl Castro Ruz | 1986-1993 | Kiêm nhiệm Phó Chủ tịch thứ nhất Hội đồng Bộ trưởng |
Bộ trưởng Bộ Giáo dục | Ministros de Educación | José Ramón Fernández Álvarez | 1984-1990 | |
Luis Ignacio Gómez Gutiérrez | 1990-1993 | |||
Bộ trưởng Bộ Nội vụ | Ministros del Interior | José Abrantes Fernández | 1985-1989 | |
Abelardo Colomé Ibarra | 1989-1993 | |||
Bộ trưởng Bộ Truyền thông | Ministros de Comunicaciones | Manuel Castillo Rabassa | 1986-1993 | |
Bộ trưởng Bộ Tư pháp | Ministros de Justicia | Juan Escalona Reguera | 1986-1990 | |
Carlos Amat Fores | 1990-1993 | |||
Bộ trưởng Bộ Ngoại giao | Ministros de Relaciones Exteriores | Isidoro Malmierca Peoli | 1986-1992 | |
Ricardo Alarcón de Quesada | 1992-1993 | |||
Bộ trưởng Bộ Y tế công cộng | Ministros de Salud Pública | Sergio del Valle Jiménez | 1986-1993 | |
Bộ trưởng Bộ Giao thông | Ministros de Transporte | Diocles Torralbas | 1986-1989 | |
Senen Casas Regueiro | 1989-1993 | |||
Bộ trưởng Bộ Nội thương | Ministros de Comercio Interior | Manuel Vilá Sosa | 1986-1993 | |
Bộ trưởng Bộ Công nghiệp Thực phẩm | Ministros de la Industria Alimentaria | Alejandro Roca Iglesias | 1986-1993 | |
Bộ trưởng Bộ Công nghiệp Nhẹ | Ministros de la Industria Ligera | Roberto Ogando Zas | 1986-1990 | |
Eddy Fernández Boada | 1990-1993 | |||
Bộ trưởng Bộ Công nghiệp Thủy sản | Ministros de la Industria Pesquera | José Fernández Cuervo-Vinent | 1986-1993 | |
Bộ trưởng Bộ Công nghiệp Kim loại | Ministros de la Industria Sideromecánica | Marcos Lage Coello | 1986-1990 | |
Ignacio González Planas | 1990-1993 | |||
Bộ trưởng Bộ Công nghiệp Cơ bản | Ministros de la Industria Básica | Marcos Portal León | 1986-1993 | |
Bộ trưởng Bộ Văn hóa | Ministros de Cultura | Armando Hart Dávalos | 1986-1993 | |
Bộ trưởng Bộ Giáo dục Đại học | Ministros de Educación Superior | Fernándo Vecino Alegret | 1986-1993 | |
Bộ trưởng Bộ Công nghiệp Vật liệu Xây dựng | Ministros de la Industria de Materiales de Construcción | Levi Farah Balmaseda | 1987-1989 | |
José Cañete Álvarez | 1989-1993 | |||
Bộ trưởng, Thống đốc Ngân hàng Quốc gia Cuba | Ministro-Presidente Banco Nacional de Cuba | Hector Rodríguez Llompart | 1986-1993 | |
Chủ nhiệm Ủy ban Hợp tác Kinh tế Nhà nước | Presidente de la Comité Estatal de Colaboración Económica | Ernesto Meléndez Bach | 1986-1993 | |
Chủ nhiệm Ban Kế hoạch Trung ương | Presidente de la Junta Central de Planificación | José López Moreno | 1986-1988 | |
Antonio Rodríguez Maurell | 1988-1993 | |||
Chủ nhiệm Ủy ban Lao động và An sinh Xã hội Nhà nước | Presidente de la Comité Estatal de Trabajo y Seguridad Social | Joaquín Benavides Rodríguez | 1986-1990 | |
Francisco Linares Calvo | 1990-1993 | |||
Ủy ban Tài chính Nhà nước | Presidente de la Comité Estatal de Finanzas | Rodrigo García León | 1986-1993 | |
Ủy ban Vật giá Nhà nước | Presidente de la Comité Estatal de Precios | Arturo Guzmán Pascual | 1986-1993 | |
Ủy ban Cung cấp Công nghệ Vật liệu Nhà nước | Presidente de la Comité Estatal de Abastecimiento Técnico Material | Rodríguez Cardona | 1986-1993 | |
Ủy ban Thống kê Nhà nước | Presidente de la Comité Estatal de Estadísticas | Fidel Vascos González | 1986-1993 | |
Ủy ban Tiêu chuẩn Nhà nước | Presidente de la Comité Estatal de Normalización | Ramón Darias Rodes | 1986-1993 | |
Viện trưởng Viện Hàn Lâm Khoa học Cuba | Presidente de Academia de Ciencias de Cuba | Rosa Elena Simeón Negrín | 1986-1993 | |
Chủ tịch Viện Du lịch Quốc gia | Presidente de Instituto Nacional de Turismo | Rafael Sed Pérez | 1986-1994 | |
Chủ tịch Viện Thể thao, Thể dục và Giải trí Quốc gia | Presidente de Instituto Nacional de Deportes, Educación Física y Recreación | Conrado Martínez Corona | 1986-1993 | |
Chủ tịch Viện Radio và Truyền hình Cuba | Presidente de Instituto Cubano de Radio y Televisión | Ismael González | 1986-1990 | |
Enrique Román | 1990-1993 | |||
Chủ tịch Viện các hệ thống tự động và kỹ thuật tính toán quốc gia | Presidente de Instituto Nacional de Sistemas Automatizados y Técnicas de Computación | Samuel Savariego Capuano | 1986-1993 | |
Chủ tịch Viện Điều tra và Định hướng nhu cầu nội bộ Cuba | Presidente de Instituto Cubano de Investigaciones y Orientación de la Demanda Interna | Eugenio Rodríguez Balaris | 1986-1992 | Sáp nhập vào Bộ Tài chính |
Chủ tịch Viện Nhà ở Quốc gia | Presidente de Instituto Nacional de la Vivienda | Enrique Anavitarte Losada | 1986-1993 | |
Chủ tịch Viện Kho dự trữ Quốc gia | Presidente de Instituto Nacional de Reservas Estatales | Moisés Sio Wong | 1986-1993 | |
Chủ tịch Viện Hàng không Dân dụng Quốc gia | Presidente de Instituto de Aeronáutica Civil de Cuba | Luis Orlando Domínguez Muñiz | 1986-1987 | |
Vicente Gómez López | 1987-1989 | |||
Rogelio Acevedo González | 1989-1993 | |||
Chủ tịch Viện Thủy lợi Quốc gia | Presidente de Instituto Nacional de Recursos Hidráulicos | Jorge Luis Aspiolea Roig | 1989-1993 | Viện thành lập mới |
Bộ trưởng Bộ không Bộ | Ministros de gobierno | Joaquín Benavides Rodríguez | 1986-1991 | |
José A. Naranjo Morales | 1986-1993 | |||
Levi Farah Balmaseda | 1986-1987 |