Hội đồng Bộ trưởng Cuba khóa VII được bầu tại phiên họp đầu tiên của Quốc hội Chính quyền Nhân dân diễn ra vào năm 2008.
Chức vụ | Lãnh đạo | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Tiếng Tây Ban Nha | Người đứng đầu | Nhiệm kỳ | |
Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng |
Presidentes del Consejo de Ministros | Raul Castro Ruz | 2/2008-2/2013 | Kiêm nhiệm Bí thư thứ nhất Trung ương Đảng Cộng sản Cuba |
Phó Chủ tịch thứ nhất Hội đồng Bộ trưởng | Primer Vicepresidente de los Consejos de Ministros | José Ramón Machado Ventura | 2/2008-2/2013 | Kiêm nhiệm Bí thư thứ hai Trung ương Đảng Cộng sản Cuba |
Phó Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng | Vicepresidente de los Consejos de Ministros | José Ramón Fernández Álvarez | 2008-2009 | |
Osmany Cienfuegos Gorriarán | 2008-2009 | |||
Pedro Miret Prieto | 2008-2009 | |||
José Luis Rodríguez García | 2008-2009 | |||
Otto Rivero Torres | 2008-2009 | Miễn nhiệm do âm mưu chống lại Chính phủ | ||
Ricardo Cabrisas Ruiz | 2008-2013 | |||
Ramiro Valdés Menéndez | 2009-2013 | |||
Ulises Rosales del Toro | 2009-2013 | |||
Jorge Luis Sierra Cruz | 2009-2010 | Miễn nhiệm do thiếu sót trong quản lý | ||
Marino Alberto Murillo Jorge | 2009-2013 | |||
Antonio Enrique Lussón Battle | 2010-2013 | |||
Adel Yzquierdo Rodríguez | 2012-2013 | |||
Miguel Mario Díaz-Canel Bermúdez | 2012-2013 | |||
Thư ký Hội đồng Bộ trưởng và Ủy ban Điều hành | Secretaría del Consejo de Ministros y de su Comité Ejecutivo | Carlos Lage Dávila | 2008-2009 | |
José Amado Ricardo Guerra | 2009-2013 | |||
Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp | Ministros de la Agricultura | María del Carmen Pérez | 2008-2010 | |
Gustavo Rodríguez Rollero | 2010-2013 | |||
Bộ trưởng Bộ Đường | Ministros del Azúcar | Ulises Rosales del Toro | 2008-2009 | |
Luis Manuel Ávila Cruz | 2009-2010 | |||
Orlando Celso García Ramírez | 2010-2011 | Sáp nhập vào Bộ Nông nghiệp | ||
Bộ trưởng Bộ Ngoại thương | Ministros de Comercio Exterior | Raúl de la Nuez Ramírez | 2008-2009 | |
Rodrigo Malmierca Díaz | 2009 | Sáp nhập vào Bộ Ngoại thương và Đầu tư | ||
Bộ trưởng Bộ Ngoại thương và Đầu tư | Ministros de Comercio Exterior y la Inversión Extranjera | Rodrigo Malmierca Diaz | 2009-2013 | |
Bộ trưởng Bộ Xây dựng | Ministros de la Construcción | Fidel Fernando Figueroa de la Paz | 2008-2010 | |
René Mesa Villafaña | 2010-2013 | |||
Bộ trưởng Bộ các Lực lượng Vũ trang Cách mạng | Ministros de las Fuerzas Armadas Revolucionarias | Julio Casas Regueiro | 2008-2011 | |
Leopoldo Cintra Frías | 2011-2013 | |||
Bộ trưởng Bộ Giáo dục | Ministros de Educación | Ena Elsa Velázquez Cobiella | 2008-2013 | |
Bộ trưởng Bộ Nội vụ | Ministros del Interior | Abelardo Colomé Ibarra | 2008-2013 | |
Bộ trưởng Bộ Thông tin Truyền thông | Ministros de la Informática y las Comunicaciones | Ramiro Valdés Menéndez | 2008-2010 | |
Medardo Díaz Toledo | 2010-2012 | |||
Maimir Mesa Ramos | 2012-2013 | |||
Bộ trưởng Bộ Tư pháp | Ministros de Justicia | María Esther Reus González | 2008-2013 | |
Bộ trưởng Bộ Ngoại giao | Ministros de Relaciones Exteriores | Felipe Pérez Roque | 2008-2009 | |
Bruno Rodríguez Parrilla | 2009-2013 | |||
Bộ trưởng Bộ Y tế công cộng | Ministros de Salud Pública | José Ramón Balaguer Cabrera | 2008-2010 | |
Roberto Tomás Morales Ojeda | 2010-2013 | |||
Bộ trưởng Bộ Giao thông | Ministros de Transporte | Jorge Luis Sierra Cruz | 2008-2010 | |
César Ignacio Arocha Masid | 2010-2013 | |||
Bộ trưởng Bộ Nội thương | Ministros de Comercio Interior | Marino Alberto Murilo Jorge | 2008-2009 | |
Jacinto Angulo Pardo | 2009-2011 | |||
Mary Blanca Ortega Barredo | 2011-2013 | |||
Bộ trưởng Bộ Công nghiệp Thực phẩm | Ministros de la Industria Alimentaria | Alejandro Roca Iglesias | 2008-2009 | |
María del Carmen Concepción González | 2009-2013 | |||
Bộ trưởng Bộ Công nghiệp Nhẹ | Ministros de la Industria Ligera | José Silvano Hernández Bernárdez | 2008-2010 | |
Damar Maceo Cruz | 2010-2012 | Sáp nhập vào Bộ Công nghiệp | ||
Bộ trưởng Bộ Công nghiệp Thủy sản | Ministros de la Industria Pesquera | Alfredo López Valdés | 2008-2009 | Sáp nhập vào Bộ Công nghiệp Thực phẩm |
Bộ trưởng Bộ Công nghiệp Kim loại | Ministros de la Industria Sideromecánica | Fernando Acosta Santana | 2008-2010 | |
Salvador Pardo Cruz | 2010-2012 | Sáp nhập vào Bộ Công nghiệp | ||
Bộ trưởng Bộ Công nghiệp | Ministros de Industria | Salvador Pardo Cruz | 2012-2013 | |
Bộ trưởng Bộ Công nghiệp Cơ bản | Ministros de la Industria Básica | Yadira García Vera | 2008-2010 | Miễn nhiệm do quản lý yếu kém |
Alfredo López Valdés | 2010-2012 | Đổi tên thành Bộ Năng lượng và Khoáng sản | ||
Bộ trưởng Bộ Năng lượng và Khoáng sản | Ministros de Energía y Minas | Alfredo López Valdés | 2012-2013 | |
Bộ trưởng Bộ Văn hóa | Ministros de Cultura | Abel Prieto Jiménez | 2008-2012 | |
Rafael Bernal Alemany | 2012-2013 | |||
Bộ trưởng Bộ Giáo dục Đại học | Ministros de Educación Superior | Juan Vela Valdés | 2008-2009 | |
Miguel Mario Díaz-Canel Bermúdez | 2009-2012 | |||
Rodolfo Alarcón Ortiz | 2012-2013 | |||
Bộ trưởng, Thống đốc Ngân hàng Trung ương Cuba | Ministro-Presidente Banco Central de Cuba | Francisco Soberón Valdés | 2008-2009 | |
Ernasto Medina Villaveirán | 2009-2013 | |||
Bộ trưởng Bộ Đầu tư nước ngoài và Hợp tác Kinh tế | Ministro de la Inversión Extranjera y la Colaboración Económica | Rodrigo Malmierca Díaz | 2008-2009 | Sáp nhập vào Bộ Ngoại thương và Đầu tư |
Bộ trưởng Bộ Kinh tế và Kế hoạch | Ministro de Economía y Planificación | José Luis Rodríguez García | 2008-2009 | |
Marino Alberto Murillo Jorge | 2009-2011 | |||
Adel Yzquierdo Rodríguez | 2011-2013 | |||
Bộ trưởng Bộ Lao động và An sinh Xã hội | Ministros de Trabajo y Seguridad Social | Alfredo Morales Cartaya | 2008-2009 | |
Margarita Marlene González Fernández | 2009-2013 | |||
Bộ trưởng Bộ Tài chính và Giá cả | Ministros de Finanzas y Precios | Georgina Barreiro Fajardo | 2008-2009 | |
Lina Pedraza Rodríguez | 2009-2013 | |||
Bộ trưởng Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường | Ministros de Ciencia, Tecnología y Medio Ambiente | Fernando González Bermúdez | 2008-2009 | |
José Manuel Miyar Barruecos | 2009-2012 | |||
Elba Rosa Pérez Montoya | 2012-2013 | |||
Bộ trưởng Bộ Du lịch | Ministros de Turismo | Manuel Marrero Cruz | 2008-2013 | |
Chủ tịch Viện Thể thao, Thể dục và Giải trí Quốc gia | Presidente de Instituto Nacional de Deportes, Educación Física y Recreación | Julio Christian Jiménez Molina | 2008-2013 | |
Chủ tịch Viện Radio và Truyền hình Cuba | Presidente de Instituto Cubano de Radio y Televisión | Ernesto López Domínguez | 2008-2009 | |
Danylo Sirio López | 2009-2013 | |||
Chủ tịch Viện Hàng không Dân dụng Quốc gia Cuba | Presidente de Instituto de Aeronáutica Civil de Cuba | Rogelio Acevedo González | 2008-2010 | |
Ramón Martínez Echevarría | 2010-2012 | Sáp nhập vào Bộ Giao thông | ||
Chủ tịch Viện Thủy lợi Quốc gia | Presidente de Instituto Nacional de Recursos Hidráulicos | Inés María Chapman Waugh | 2011-2013 | Viện tái thành lập |