Hội đồng Bộ trưởng Cuba khóa VI được bầu tại phiên họp đầu tiên của Quốc hội Chính quyền Nhân dân diễn ra vào năm 2003.
Chức vụ | Lãnh đạo | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | Tiếng Tây Ban Nha | Người đứng đầu | Nhiệm kỳ | |
Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng |
Presidentes del Consejo de Ministros | Fidel Castro Ruz | 2003-2008 | Kiêm nhiệm Bí thư thứ nhất Trung ương Đảng Cộng sản Cuba |
Phó Chủ tịch thứ nhất Hội đồng Bộ trưởng | Primer Vicepresidente de los Consejos de Ministros | Raul Castro Ruz | 2003-2008 | Đảm nhiệm Quyền Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng từ 2006 |
Phó Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng | Vicepresidente de los Consejos de Ministros | José Ramón Fernández Álvarez | 2003-2008 | |
Osmany Cienfuegos Gorriarán | 2003-2008 | |||
Pedro Miret Prieto | 2003-2008 | |||
José Luis Rodríguez García | 2003-2008 | |||
Otto Rivero Torres | 2004-2008 | |||
Thư ký Hội đồng Bộ trưởng và Ủy ban Điều hành | Secretaría del Consejo de Ministros y de su Comité Ejecutivo | Carlos Lage Dávila | 2003-2008 | |
Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp | Ministros de la Agricultura | María del Carmen Pérez | 2003-2008 | |
Bộ trưởng Bộ Đường | Ministros del Azúcar | Ulises Rosales del Toro | 2003-2008 | |
Bộ trưởng Bộ Ngoại thương | Ministros de Comercio Exterior | Raúl de la Nuez Ramírez | 2003-2008 | |
Bộ trưởng Bộ Xây dựng | Ministros de la Construcción | Fidel Fernando Figueroa de la Paz | 2003-2008 | |
Bộ trưởng Bộ các Lực lượng Vũ trang Cách mạng | Ministros de las Fuerzas Armadas Revolucionarias | Raúl Castro Ruz | 2003-2008 | Kiêm nhiệm Phó Chủ tịch thứ nhất Hội đồng Bộ trưởng |
Bộ trưởng Bộ Giáo dục | Ministros de Educación | Luis Ignacio Gómez Gutiérrez | 2003-2008 | |
Bộ trưởng Bộ Nội vụ | Ministros del Interior | Abelardo Colomé Ibarra | 2003-2008 | |
Bộ trưởng Bộ Thông ting và Truyền thông | Ministros de la Informática y las Comunicaciones | Ignacio González Planas | 2003-2005 | Bãi nhiệm do tham nhũng |
Ramiro Valdés Menéndez | 2005-2008 | |||
Bộ trưởng Bộ Tư pháp | Ministros de Justicia | Roberto Díaz Sotolongo | 2003-2007 | Bãi nhiệm |
María Esther Reus González | 2007-2008 | |||
Bộ trưởng Bộ Ngoại giao | Ministros de Relaciones Exteriores | Felipe Pérez Roque | 2003-2008 | |
Bộ trưởng Bộ Y tế công cộng | Ministros de Salud Pública | Damodar Peña Pentón | 2003-2005 | |
José Ramón Balaguer Cabrera | 2005-2008 | |||
Bộ trưởng Bộ Giao thông | Ministros de Transporte | Carlos Manuel Pazo Torrado | 2003-2006 | |
Jorge Luis Sierra Cruz | 2006-2008 | |||
Bộ trưởng Bộ Nội thương | Ministros de Comercio Interior | Bárbara Castillo Cuesta | 2003-2006 | |
Marino Alberto Murilo Jorge | 2006-2008 | |||
Bộ trưởng Bộ Công nghiệp Thực phẩm | Ministros de la Industria Alimentaria | Alejandro Roca Iglesias | 2003-2008 | |
Bộ trưởng Bộ Công nghiệp Nhẹ | Ministros de la Industria Ligera | Estela Domínguez Ariosa | 2003-2005 | |
José Silvano Hernández Bernárdez | 2005-2008 | |||
Bộ trưởng Bộ Công nghiệp Thủy sản | Ministros de la Industria Pesquera | Alfredo López Valdés | 2003-2008 | |
Bộ trưởng Bộ Công nghiệp Kim loại | Ministros de la Industria Sideromecánica | Fernando Acosta Santana | 2003-2008 | |
Bộ trưởng Bộ Công nghiệp Cơ bản | Ministros de la Industria Básica | Marcos Portal León | 2003-2004 | |
Yadira García Vera | 2004-2008 | |||
Bộ trưởng Bộ Văn hóa | Ministros de Cultura | Abel Prieto Jiménez | 2003-2008 | |
Bộ trưởng Bộ Giáo dục Đại học | Ministros de Educación Superior | Fernándo Vecino Alegret | 2003-2005 | |
Juan Vela Valdés | 2005-2008 | |||
Bộ trưởng, Thống đốc Ngân hàng Trung ương Cuba | Ministro-Presidente Banco Central de Cuba | Francisco Soberón Valdés | 2003-2008 | |
Bộ trưởng Bộ Đầu tư nước ngoài và Hợp tác Kinh tế | Ministro de la Inversión Extranjera y la Colaboración Económica | Marta Lomás Morales | 2003-2008 | |
Bộ trưởng Bộ Kinh tế và Kế hoạch | Ministro de Economía y Planificación | José Luis Rodríguez García | 2003-2008 | |
Bộ trưởng Bộ Lao động và An sinh Xã hội | Ministros de Trabajo y Seguridad Social | Alfredo Morales Cartaya | 2003-2008 | |
Bộ trưởng Bộ Tài chính và Giá cả | Ministros de Finanzas y Precios | Georgina Barreiro Fajardo | 2003-2008 | |
Bộ trưởng Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường | Ministros de Ciencia, Tecnología y Medio Ambiente | Rosa Elena Simeón Negrín | 2003-2004 | |
Fernando González Bermúdez | 2004-2008 | |||
Bộ trưởng Bộ Du lịch | Ministros de Turismo | Ibrahim Ferradaz | 2003-2004 | |
Manuel Marrero Cruz | 2004-2008 | |||
Chủ tịch Viện Thể thao, Thể dục và Giải trí Quốc gia | Presidente de Instituto Nacional de Deportes, Educación Física y Recreación | Humberto Rodríguez González | 2003-2005 | |
Julio Christian Jiménez Molina | 2005-2008 | |||
Chủ tịch Viện Radio và Truyền hình Cuba | Presidente de Instituto Cubano de Radio y Televisión | Ernesto López Domínguez | 2003-2008 | |
Chủ tịch Viện Kho dự trữ Quốc gia | Presidente de Instituto Nacional de Reservas Estatales | Moisés Sio Wong | 2003-2008 | |
Chủ tịch Viện Hàng không Dân dụng Quốc gia Cuba | Presidente de Instituto de Aeronáutica Civil de Cuba | Rogelio Acevedo González | 2003-2008 | |
Chủ tịch Viện Thủy lợi Quốc gia | Presidente de Instituto Nacional de Recursos Hidráulicos | Jorge Luis Aspiolea Roig | 2003-2007 | Bãi bỏ Viện |
Bộ trưởng Bộ không Bộ | Ministros de gobierno | Ricardo Cabrisas Ruiz | 2003-2008 | |
Wilfredo López Rodríguez | 2003-2005 |