Haplopteris linearifolia | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Polypodiopsida |
Bộ (ordo) | Polypodiales |
Họ (familia) | Pteridaceae |
Chi (genus) | Haplopteris |
Loài (species) | H. linearifolia |
Danh pháp hai phần | |
Haplopteris linearifolia (Ching) X. C. Zhang |
Haplopteris linearifolia là một loài dương xỉ trong họ Pteridaceae. Loài này được Ching X.C.Zhang mô tả khoa học đầu tiên năm 2003.[1]