Hieracium | |
---|---|
Hieracium caespitosum | |
Phân loại khoa học | |
Giới: | Plantae |
nhánh: | Tracheophyta |
nhánh: | Angiospermae |
nhánh: | Eudicots |
nhánh: | Asterids |
Bộ: | Asterales |
Họ: | Asteraceae |
Phân họ: | Cichorioideae |
Tông: | Cichorieae |
Phân tông: | Hieraciinae |
Chi: | Hieracium L. |
Các đồng nghĩa | |
Hieracium (/haɪ.əˈræsiəm/),[3] là một chi thực vật có hoa trong họ Cúc (Asteraceae).[4]
Chi Hieracium gồm các loài: