Huân chương Danh dự | |
---|---|
Các phiên bản Lục quân, Hải quân và Không quân của Huân chương Danh dự | |
Được trao bởi Tổng thống Hoa Kỳ nhân danh quốc hội Hoa Kỳ | |
Dạng | Huân chương quân đội Hoa Kỳ với ruy băng đeo cổ (Decoration) |
Điều kiện | Chỉ dành cho quân nhân |
Giải thưởng cho | Conspicuous gallantry and intrepidity at the risk of life above and beyond the call of duty[1][2] |
Tình trạng | đang được trao |
Những con số | |
Thành lập | Navy - ngày 21 tháng 12 năm 1861 Army - ngày 12 tháng 7 năm 1862 Air Force - ngày 14 tháng 4 năm 1965 |
Nhận đầu tiên | ngày 25 tháng 3 năm 1863 - American Civil War, Army recipient |
Nhận cuối cùng | ngày 15 tháng 10 năm 2013 - War in Afghanistan, Army recipient |
Số người nhận | 3,468[3] |
Giải thưởng truy tặng |
621[3] |
Số cá nhân nhận |
3.449[3] |
Ưu tiên | |
Tiếp theo (cao hơn) | Không có |
Tiếp theo (thấp hơn) | Lục quân - Huân chương Thập tự Phục vụ Xuất sắc Hải quân và Thủy quân lục chiến - Huân chương Thập tự Hải quân Air Force - Huân chương Thập tự Không quân Tuần duyên - Huân chương Thập tự Tuần duyên |
Huân chương Danh dự (Medal of Honor) là phần thưởng cao quý nhất trong quân đội Hoa Kỳ được trao cho những quân nhân có hành động thể hiện sự dũng cảm vượt xa yêu cầu của nhiệm vụ. Huân chương này được trao bởi Tổng thống Hoa Kỳ nhân danh Quốc hội và chỉ trao cho quân nhân Mỹ. Có ba phiên bản huân chương này dành cho Lục quân, Hải quân và Không quân.[4] Các quân nhân thuộc lực lượng Thủy quân Lục chiến và Tuần duyên nhận phiên bản Hải quân.