Huỳnh Ngọc Vinh | |
---|---|
Sinh | Huỳnh Ngọc Vinh (黃玉榮) 1 tháng 4, 1977 Hoa Liên, Đài Loan |
Nghề nghiệp | Diễn viên, ca sĩ |
Năm hoạt động | 2000–nay (Diễn xuất) 2000–nay (Ca hát) |
Sự nghiệp âm nhạc | |
Nguyên quán | Đài Loan |
Thể loại | Mandopop |
Hãng đĩa | Jungiery |
Hợp tác với | 183 Club |
Huỳnh Ngọc Vinh (tiếng Trung: 黃玉榮; bính âm: Huang Yu Rong; sinh ngày 1 tháng 4 năm 1977) là một diễn viên và ca sĩ người Đài Loan, đồng thời là thành viên của nhóm nhạc 183 Club.[1][2][3] Anh mang hai dòng máu Khách Gia và A Mỹ (Amis).
Năm | Tựa tiếng Anh (hoặc tiếng Việt) | Tựa tiếng Hoa | Vai diễn | Chú thích |
---|---|---|---|---|
2003 | Holding Hands Towards Tomorrow | 牽手向明天 | Li Bo Shan | |
2004 | In Love with a Rich Girl | 愛上千金美眉 | Justin | |
Áo Cưới Thiên Quốc | 天國的嫁衣 | A Ken (阿Ken) | ||
2005 | Hoàng tử Ếch | 王子變青蛙 | Lý Đại Vỹ (李大偉) | Phim truyền hình Đài Loan có tỷ suất người xem cao thứ 3 |
2006 | Phép màu | 愛情魔髮師 | Tiêu Triết Minh | |
2007 | Sợi dây chuyền định mệnh | 放羊的星星 | Triệu Thập Tam (趙十三) |
Huỳnh Ngọc Vinh: Đóng phim giúp tôi hoàn thiện hơn vì trong những bộ phim khác nhau tôi là những con người với tính cách, tâm lý khác nhau.
Huỳnh Ngọc Vinh tự nhận mình là "chiếc lá xanh" của nhóm: "Tôi biết rõ vị trí của mình ở đâu, Minh Đạo và Thiệu Vỹ là hai thành viên nòng cốt, họ giống như hai tay kéo chính trong salon làm tóc, nhưng sau khi họ cắt tóc xong thì cần có thợ phụ giúp hoàn thành công đoạn cuối là chải sấy tóc, và tôi chính là người thợ phụ ấy. Tôi không ngại làm nhân vật tô điểm cho họ, vì chúng tôi là một khối đoàn kết, nếu họ thành công tức là cả nhóm cũng thành công".