Hy Lạp tại Thế vận hội Mùa hè 1896 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mã IOC | GRE | ||||||||
NOC | Ủy ban Olympic Hy Lạp | ||||||||
Trang web | www | ||||||||
ở Athens | |||||||||
Vận động viên | 169 trong 9 môn thể thao | ||||||||
Huy chương Xếp hạng 2 |
| ||||||||
Tham dự Thế vận hội Mùa hè | |||||||||
Hy Lạp là nước chủ nhà của Thế vận hội Mùa hè 1896 tổ chức tại Athena. Số lượng thí sinh Hy Lạp thường được trích dẫn như là 169, nhưng có đến 176 người Hy Lạp thi đấu các giải trong tất cả chín bộ môn. Người Hy Lạp rất thành công và vượt xa về tổng số huy chương với 46, nhiều hơn Hoa Kỳ 26 cái. Tuy nhiên, số lần về đích hạng nhất (10) của họ lại ít hơn Hoa Kỳ (11) 1 lần. Người Hy Lạp có 172 mục trong 39 nội dung. Chỉ có 4 nội dung không có Hy Lạp-giải 400m và nhảy cao trong môn điền kinh và giải nhảy sào và xà đơn đồng đội trong môn thể dục dụng cụ.
Nội dung | Hạng | Vận động viên | Trận đấu | Chung kết |
---|---|---|---|---|
100 m | 5 | Alexandros Khalkokondilis | 12,75 giây | 12,6 giây |
– | Georgios Gennimatas | không biết | Bị loại | |
800 m | 3 | Dimitrios Golemis | 2:16,8 | 2:28,0 |
– | Angelos Fetsis | Không biết | Bị loại | |
Dimitrios Tomprof | Không biết | |||
1500 m | 5 | Angelos Fetsis | Không có | Không biết |
6 | Dimitrios Golemis | Không biết | ||
– | Konstantinos Karakatsanis | Không biết | ||
Dimitrios Tomprof | Không biết | |||
110 m vượt rào | – | Athanasios Skaltsogiannis | Không biết | Bị loại |
Anastasios Andreou | Không biết | |||
Maratong | 1 | Spiridon Louis | Không có | 2:58,50 |
2 | Kharilaos Vasilakos | 3:06:03 | ||
4 | Ioannis Vrettos | Không biết | ||
5 | Eleitherios Papasimeon | Không biết | ||
6 | Dimitrios Deligiannis | Không biết | ||
7 | Evangelos Gerakeris | Không biết | ||
8 | Stamatios Masouris | Không biết | ||
– | Ioannis Lavrentis | Không hoàn thành | ||
Georgios Grigoriou | Không hoàn thành | |||
Ilias Kafetzis | Không hoàn thành | |||
Dimitrios Khristopoulos | Không hoàn thành | |||
Spiridon Belokas | Bị loại | |||
Nội dung | Hạng | Vận động viên | Điểm cao nhất |
---|---|---|---|
Nhảy xa | 4 | Alexandros Khalkokondilis | 5,74 m |
– | Athanasios Skaltsogiannis | Không biết | |
Nhảy ba bước | 3 | Ioannis Persakis | 12,52 m |
– | Khristos Zoumis | Không biết | |
Nhảy sào | 3 | Evangelos Damaskos | 2,60 m |
Ioannis Theodoropoulos | 2,60 m | ||
5 | Vasilios Xydas | 2,40 m | |
Đẩy tạ | 2 | Miltiades Gouskos | 11,03 m |
3 | Georgios Papasideris | 10,36 m | |
Ném đĩa | 2 | Panagiotis Paraskevopoulos | 28,95 m |
3 | Sotirios Versis | 27,78 m | |
– | Georgios Papasideris | Không biết | |
Nội dung | Hạng | Vận động viên | Thời gian/Khoảng cách |
---|---|---|---|
333 m | 2 | Stamatios Nikolopoulos | 26,0 giây |
2 km | 2 | Stamatios Nikolopoulos | 5:00,2 |
10 km | 5 | Aristidis Konstantinidis | Không biết |
– | Georgios Kolettis | Không hoàn thành | |
100 km | 2 | Georgios Kolettis | Không biết |
– | Aristidis Konstantinidis | Không hoàn thành | |
12 giờ đua | – | Georgios Paraskevopoulos | Không hoàn thành |
Loverdos | Không hoàn thành | ||
A. Tryfiatis-Tripiaris | Không hoàn thành | ||
Konstantinos Konstantinou | không hoàn thành | ||
Xuất phát đồng hạng | 1 | Aristidis Konstantinidis | 3:22:31 |
– | Georgios Aspiotis | Không biết | |
Miltiades Iatrou | Không biết | ||
Konstantinos Konstantinou | Không biết | ||
Georgios Paraskevopoulos | Không biết | ||
Quốc gia đối thủ | Thắng | Thua | Phần trăm |
---|---|---|---|
Áo | 2 | 1 | 0,667 |
Đan Mạch | 2 | 1 | 0,667 |
Pháp | 2 | 6 | 0,250 |
Tổng cộng các nước | 6 | 8 | 0,429 |
Hy Lạp | 7 | 7 | 0,500 |
Tổng cộng | 13 | 15 | 0,464 |
Nội dung | Hạng | Vận động viên | Điểm | Đánh | Thứ tự |
Chung kết | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thắng | Thua | Trúng | Bị đánh trúng | |||||
Kiếm liễu | 3 | Perikles Pierrakos Mavromichalis |
2 | 1 | 7 | 4 | Nhóm A thứ 2 |
Bị loại |
4 | Athanasios Vouros | 2 | 1 | 8 | 4 | Nhóm B thứ 2 |
Bị loại | |
5 | Konstantinos Komninos Miliotis |
1 | 2 | 5 | 7 | Nhóm B thứ 3 |
Bị loại | |
7 | Georgios Balakakis | 0 | 3 | 3 | 9 | Nhóm B thứ 4 |
Bị loại | |
Ioannis Poulos | 0 | 3 | 4 | 9 | Nhóm A thứ 4 |
Bị loại | ||
Kiếm liễu cử nhân |
1 | Leonidas Pyrgos | 1 | 0 | 3 | 1 | Không có | Thắng 3-1 |
Kiếm chém | 1 | Ioannis Georgiadis | 4 | 0 | 12 | 6 | 1 | Không có |
2 | Telemachos Karakalos | 3 | 1 | 11 | 5 | 2 | Không có | |
5 | Georgios Iatridis | 0 | 4 | 3 | 12 | 5 | Không có | |
Nội dung | Hạng | Vận động viên |
---|---|---|
Xà kép | – | Filippos Karvelas |
Ioannis Mitropoulos | ||
Antonios Papaigannou | ||
Xà đơn | – | Antonios Papaigannou |
Leonidas Tsiklitiras | ||
Ngựa tay quay | – | Aristovoulos Petmezas |
Vòng treo | 1 | Ioannis Mitropoulos |
3 | Petros Persakis | |
Nội dung | Hạng | Vận động viên | Độ cao |
---|---|---|---|
Leo dây | 1 | Nikolaos Andriakopoulos | 14,0 m |
2 | Thomas Xenakis | 14,0 m | |
Nội dung | Hạng | Đội |
---|---|---|
Xà kép đồng đội | 2 | Panellinios Gymnastikos Syllogos |
3 | Ethnikos Gymnastikos Syllogos | |
Nội dung | Hạng | Vận động viên | Điểm | Trúng |
---|---|---|---|---|
Súng trường quân sự | 1 | Pantelis Karasevdas | 2350 | 40 |
2 | Pavlos Pavlidis | 1978 | 38 | |
3 | Nicolaos Trikupis | 1713 | 34 | |
4 | Anastasios Metaxas | 1701 | Không biết | |
5 | Georgios Orphanidis | 1698 | Không biết | |
7 | Georgios Diamantis | 1456 | Không biết | |
9 | Ioannis Theofilakis | 1261 | Không biết | |
11 | Alexios Fetsios | 894 | Không biết | |
12 | Spiridon Stais | 845 | Không biết | |
– | Aristovoulos Petmezas | Không biết | ||
G. Karagiannopoulos | Không biết | |||
22 người khác, không rõ tên | Không biết | |||
Súng trường đa hướng | 1 | Georgios Orphanidis | 1583 | 37 |
2 | Ioannis Phrangoudis | 1312 | 31 | |
4 | Anastasios Metaxas | 1102 | Không biết | |
5 | Pantelis Karasevdas | 1039 | Không biết | |
– | Antelothanasis | Unknown | ||
Georgios Diamantis | Không biết | |||
Alexios Fetsios | Không biết | |||
Karakatsanis | Không biết | |||
Khatzidakis | Không biết | |||
Nikolaos Levidis | Không biết | |||
Zenon Mikhailidis | Không biết | |||
Moustakopoulos | Không biết | |||
Pavlos Pavlidis | Không biết | |||
Alexandros Theofilakis | Không biết | |||
Ioannis Theofilakis | Không biết | |||
Nikolaos Trikupis | Không biết | |||
– | Leonidas Langakis | không hoàn thành | ||
Ioannis Vourakis | Không hoàn thành | |||
Súng ngắn quân sự | 3 | Nikolaos Morakis | 205 | Không biết |
4 | Ioannis Phrangoudis | Không biết | ||
– | Zenon Mikhailidis | Không biết | ||
Georgios Orphanidis | Không biết | |||
Pantazidis | Không biết | |||
Patsouris | Không biết | |||
Pavlos Pavlidis | Không biết | |||
Aristovoulos Petmezas | Không biết | |||
Platis | Không biết | |||
Vavis | Không biết | |||
– | Pantelis Karasevdas | Không hoàn thành | ||
Sanidis | Không hoàn thành | |||
Súng ngắn bắn nhanh | 1 | Ioannis Phrangoudis | 344 | 23 |
2 | Georgios Orphanidis | 249 | 20 | |
Súng ngắn đa hướng | 3 | Ioannis Phrangoudis | Không biết | |
4 | Leonidas Morakis | Không biết | ||
5 | Georgios Orphanidis | Không biết | ||
Nội dung | Hạng | Vận động viên | Thời gian |
---|---|---|---|
100 m bơi sải | – | Georgios Anninos | Không biết |
Efstathios Chorophas | Không biết | ||
Alexandros Khrisafos | Không biết | ||
Bốn người khác, không biết tên | Không biết | ||
500 m bơi sải | 2 | Antonios Pepanos | 9:57,6 |
3 | Efstathios Chorophas | Không biết | |
1200 m bơi sải | 2 | Joannis Andreou | 21:03,4 |
3 | Efstathios Chorophas | Không biết | |
– | N. Kartavas | Không biết | |
Ba người khác, không biết tên | Không biết | ||
100 m, thủy thủ | 1 | Ioannis Malokinis | 2:20,4 |
2 | Spiridon Chasapis | Không biết | |
3 | Dimitrios Drivas | Không biết | |
Nội dung | Hạng | Vận động viên | Vòng 1 | Tứ kết | Bán kết | Chung kết |
---|---|---|---|---|---|---|
Đơn | 2 | Dionysios Kasdaglis | Thắng | Thắng | Thắng | Thua |
3 | Konstantinos Paspatis | Thắng | Thắng | Thắng | Bị loại | |
5 | Aristidis Akratopoulos | Thắng | Thua | Bị loại | ||
Konstantinos Akratopoulos | Thắng dễ dàng |
Thua | ||||
Evangelos Rallis | Thắng | Thua | ||||
8 | D. Frangopoulos | Thắng | Bị loại | |||
Demetrios Petrokokkinos | Thua | |||||
Đôi | 2 | Dionysios Kasdaglis Demetrios Petrokokkinos |
Không có | Thắng | Thắng | Thua |
4 | Aristidis Akratopoulos Konstantinos Akratopoulos |
Thua | Bị loại | |||
Konstantinos Paspatis Evangelos Rallis |
Thua | |||||
Quốc gia đối thủ | Thắng | Thua | Phần trăm |
---|---|---|---|
Úc | 1 | 0 | 1,000 |
Pháp | 1 | 0 | 1,000 |
Hungary | 1 | 1 | 0,500 |
Anh Quốc | 1 | 3 | 0,250 |
Đội hỗn hợp | 1 | 3 | 0,250 |
Tổng cộng các nước | 5 | 7 | 0,417 |
Hy Lạp | 4 | 3 | 0,571 |
Tổng cộng | 9 | 10 | 0,474 |
Nội dung | Hạng | Vận động viên | Trọng lượng nặng nhất |
---|---|---|---|
Một tay | 3 | Alexandros Nikolopoulos | 57,0 kg 40,0 kg |
4 | Sotirios Versis | 40,0 kg | |
Hai tay | 3 | Sotirios Versis | 90,0 kg |
4 | Georgios Papasideris | 90,0 kg | |
Nội dung | Hạng | Vận động viên | Tứ kết | Bán kết | Chung kết |
---|---|---|---|---|---|
Hy Lạp-La Mã | 2 | Georgios Tsitas | Miễn | Thắng | Thua |
3 | Stephanos Christopoulos | Thắng | Thua | Bị loại | |
Quốc gia đối thủ | Thắng | Thua | Phần trăm |
---|---|---|---|
Đức | 0 | 1 | 0,000 |
Hungary | 1 | 0 | 1,000 |
Tổng cộng các nước | 1 | 1 | 0,500 |
Hy Lạp | 1 | 1 | 0,500 |
Tổng cộng | 2 | 2 | 0,500 |