Hymenostegia aubrevillei | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Fabales |
Họ (familia) | Fabaceae |
Chi (genus) | Hymenostegia |
Loài (species) | H. aubrevillei |
Danh pháp hai phần | |
Hymenostegia aubrevillei Pellegr.[2] |
Hymenostegia aubrevillei là một cây gỗ trung bình thuộc họ Fabaceae mọc ở các khu vực ven sông. Đây là loài đặc hữu của Bờ Biển Ngà, Ghana, và Nigeria. Chúng hiện đang bị đe dọa vì mất môi trường sống.