Impatiens mendoncae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Asterids |
Bộ (ordo) | Ericales |
Họ (familia) | Balsaminaceae |
Chi (genus) | Impatiens |
Loài (species) | I. mendoncae |
Danh pháp hai phần | |
Impatiens mendoncae G. M.Schulze |
Impatiens mendoncae là một loài thực vật có hoa trong họ Bóng nước. Loài này được G.M.Schulze mô tả khoa học đầu tiên năm 1955.[1]