Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Irfan Haarys Bachdim | ||
Ngày sinh | 11 tháng 8, 1988 | ||
Nơi sinh | Amsterdam, Hà Lan | ||
Chiều cao | 175 cm (5 ft 9 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Consadole Sapporo | ||
Số áo | 26 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007 - 2009 | Utrecht | ||
2009 - 2010 | Haarlem | ||
2010 | Argon | ||
2010 - 2013 | Persema Malang | ||
2013 - 2014 | Chonburi | ||
2013 | Sriracha | ||
2014 | Ventforet Kofu | ||
2015 - | Consadole Sapporo | ||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010 - 2014 | Indonesia | 39 | (12) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Irfan Bachdim (sinh ngày 11 tháng 8 năm 1988) là một cầu thủ bóng đá người Indonesia.
Irfan Bachdim thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Indonesia từ năm 2010 đến 2014.
Đội tuyển bóng đá Indonesia | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2010 | 8 | 2 |
2011 | 4 | 0 |
2012 | 9 | 4 |
2013 | 2 | 0 |
2014 | 3 | 1 |
2015 | 0 | 0 |
2016 | 3 | 3 |
2017 | 3 | 1 |
2019 | 7 | 1 |
Tổng cộng | 39 | 12 |