Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Ishikawa Toshiki | ||
Ngày sinh | 10 tháng 7, 1991 | ||
Nơi sinh | Iwatsuki, Saitama, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,74 m (5 ft 9 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Shonan Bellmare | ||
Số áo | 6 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2010–2013 | Đại học Toyo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2014– | Shonan Bellmare | 92 | (2) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2018 |
Ishikawa Toshiki (石川俊輝 (Thạch Xuyên Tuấn Huy)), sinh ngày 10 tháng 7 năm 1991 ở Saitama, Nhật Bản, là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản thi đấu cho Shonan Bellmare.[1]
Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[2][3]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||||
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J. League Cup | Tổng cộng | ||||||||||
2014 | Shonan Bellmare | J2 League | 10 | 0 | 3 | 0 | – | 13 | 0 | |||||
2015 | J1 League | 15 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 18 | 0 | |||||
2016 | 31 | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 | 35 | 0 | ||||||
2017 | J2 League | 36 | 2 | 1 | 0 | – | 37 | 2 | ||||||
Tổng | 92 | 2 | 7 | 0 | 5 | 0 | 104 | 2 |