Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Ivan Lovrić | ||
Ngày sinh | 11 tháng 7, 1985 | ||
Nơi sinh | Split, SR Croatia | ||
Chiều cao | 1,92 m (6 ft 3+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Honvéd | ||
Số áo | 25 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Omladinac Vranjic | |||
Uskok Klis | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2004–2005 | Omladinac Vranjic | ||
2005 | Jadran Kaštel Sućurac | ||
2006 | Ogulin | ||
2006–2007 | Kaštel Gomilica | 3 | (0) |
2007–2009 | Kecskemét | 26 | (4) |
2009 | → Baja (mượn) | 14 | (1) |
2009–2011 | Warriors | 31 | (2) |
2011–2014 | Budapest Honvéd | 92 | (10) |
2014–2015 | Kecskemét | 26 | (0) |
2015– | Budapest Honvéd | 66 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 9 tháng 12, 2017 |
Ivan Lovrić (sinh 11 tháng 7 năm 1985 ở Split) là một cầu thủ bóng đá Croatia.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Tổng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Kecskemét | |||||||||||
2007–08 | 21 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | 4 | |
2008–09 | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | |
2014–15 | 27 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 30 | 0 | |
Tổng | 52 | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 56 | 4 | |
Baja | |||||||||||
2008–09 | 14 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 1 | |
Tổng | 14 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 1 | |
Warriors | |||||||||||
2010 | 31 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 7 | 1 | 40 | 4 | |
Tổng | 31 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 7 | 1 | 40 | 4 | |
Honvéd | |||||||||||
2010–11 | 13 | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 4 | |
2011–12 | 29 | 2 | 1 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 34 | 2 | |
2012–13 | 26 | 1 | 3 | 0 | 5 | 0 | 4 | 0 | 38 | 1 | |
2013–14 | 24 | 3 | 2 | 0 | 5 | 0 | 4 | 0 | 35 | 3 | |
2015–16 | 21 | 0 | 5 | 1 | – | – | – | – | 26 | 1 | |
2016–17 | 26 | 0 | 5 | 0 | – | – | – | – | 31 | 0 | |
2017–18 | 17 | 0 | 2 | 0 | – | – | 2 | 0 | 21 | 0 | |
Tổng | 156 | 10 | 20 | 1 | 14 | 0 | 10 | 0 | 200 | 11 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 254 | 17' | 22 | 1 | 17 | 1 | 17 | 1 | 310 | 20 |
Cập nhật theo các trận đấu đã diễn ra tính đến ngày 9 tháng 12 năm 2017.