Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Gergő Nagy | ||
Ngày sinh | 7 tháng 1, 1993 | ||
Nơi sinh | Gyula, Hungary | ||
Chiều cao | 1,72 m (5 ft 7+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Budapest Honvéd | ||
Số áo | 77 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2003–2005 | Gyula | ||
2005–2007 | Békéscsaba | ||
2007–2010 | Budapest Honvéd | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010– | Budapest Honvéd | 134 | (7) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2013– | U-21 Hungary | 1 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 9 tháng 12, 2017 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 5 tháng 3, 2014 |
Gergő Nagy (sinh 7 tháng 1 năm 1993 ở Gyula) là một cầu thủ bóng đá Hungary hiện tại thi đấu cho Budapest Honvéd FC.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Tổng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Honvéd | |||||||||||
2010–11 | 13 | 0 | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 18 | 1 | |
2011–12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
2012–13 | 15 | 3 | 2 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 21 | 3 | |
2013–14 | 22 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 26 | 1 | |
2014–15 | 21 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | – | – | 26 | 0 | |
2015–16 | 32 | 2 | 2 | 0 | – | – | – | – | 34 | 2 | |
2016–17 | 19 | 1 | 5 | 0 | – | – | – | – | 24 | 1 | |
2017–18 | 12 | 0 | 1 | 0 | – | – | 2 | 0 | 15 | 0 | |
Tổng | 134 | 7 | 15 | 0 | 12 | 1 | 4 | 0 | 153 | 8 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 134 | 7 | 15 | 0 | 12 | 1 | 4 | 0 | 153 | 8 |
Cập nhật theo các trận đấu đã diễn ra tính đến ngày 9 tháng 12 năm 2017.