Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 6 tháng 3, 1994 | ||
Nơi sinh | Qayraqqum, Tajikistan | ||
Chiều cao | 1,74 m (5 ft 8+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Khujand | ||
Số áo | 62 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2011 | Khujand | ||
2012 | CSKA Pomir | ||
2012 | Istiklol | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2012–2015 | Istiklol | 28 | (10) |
2015–2016 | → Khujand (mượn) | ||
2016 | Dinamo Brest | 12 | (1) |
2017 | Istiklol | 4 | (1) |
2017–2019 | Khujand | ||
2019–2020 | Saif | 4 | (0) |
2020– | Khujand | ||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2013–2014 | U-21 Tajikistan | 11 | (1) |
2014– | U-23 Tajikistan | 4 | (1) |
2013– | Tajikistan | 34 | (4) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 7 năm 2020 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 5 tháng 2 năm 2021 |
Jahongir Ergashev (sinh ngày 6 tháng 3 năm 1994) là một cầu thủ bóng đá Tajikistan thi đấu ở vị trí tiền đạo, cho FK Khujand và đội tuyển quốc gia Tajikistan.
Vào tháng 3 năm 2015, Ergashev chuyển đến FK Khujand theo dạng cho mượn dài hạn.[1]
Ergashev nằm trong đội hình của FK Khujand tham dự Cúp AFC 2016,[2] nhưng không ra sân trước đối thủ Ahli Al-Khaleel.[3] Sau khi thử việc với Belshina Bobruisk, Ergashev tiếp tục thử việc với Dinamo Brest, ký bản hợp đồng 6 tháng với Dinamo Brest ngày 1 tháng 4 năm 2016.[4] Ergashev ghi bàn thắng đầu tiên cho Dinamo Brest ngày 30 tháng 4 năm 2016, trước Isloch.[5]
Ergashev rời Dinamo Brest gần cuối tháng 1 năm 2017,[6] và ký một bản hợp đồng cho mùa giải 2017 cùng với FC Istiklol ngày 14 tháng 2 năm 2017.[7] Ergashev được giải phóng khỏi hợp đồng với Istiklol ngày 5 tháng 7 năm 2017,[8] ký hợp đồng với FK Khujand đến cuối mùa giải 2017 trong cùng ngày đó.[9]
Ergashev là thành viên của U-21 Tajikistan tại Commonwealth of Independent States Cup 2013,[10] Anh cũng ghi bàn thắng đầu tiên cho đội tuyển trước Ma Cao trong vòng loại Cúp Challenge AFC 2014.[11]
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp Quốc gia | Châu lục | Khác | Tổng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Istiklol | 2013[13] | Giải bóng đá vô địch quốc gia Tajikistan | 14 | 5 | – | – | 14 | 5 | ||||
2014[14] | 14 | 5 | 4 | 4 | – | 1 | 1 | 19 | 10 | |||
2015[15] | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
Tổng | 28 | 10 | 4 | 4 | 1 | 0 | 1 | 1 | 34 | 15 | ||
Dinamo Brest | 2016 | Giải bóng đá ngoại hạng Belarus | 12 | 1 | 0 | 0 | – | – | 12 | 1 | ||
Istiklol | 2017[16] | Giải bóng đá vô địch quốc gia Tajikistan | 4 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 7 | 1 |
Tổng cộng sự nghiệp | 44 | 12 | 4 | 4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 53 | 17 |
Đội tuyển quốc gia Tajikistan | ||
---|---|---|
Năm | Số trận | Bàn thắng |
2013 | 3 | 1 |
2014 | 4 | 0 |
2015 | 0 | 0 |
2016 | 6 | 2 |
2017 | 3 | 0 |
2018 | 7 | 0 |
2019 | 8 | 1 |
2020 | 1 | 0 |
2021 | 2 | 0 |
Tổng | 34 | 4 |
Thống kê chính xác đến trận đấu diễn ra ngày 5 tháng 2 năm 2021[17]
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 19 tháng 3 năm 2013 | Sân vận động Spartak, Bishkek, Kyrgyzstan | Ma Cao | Vòng loại Cúp Challenge AFC 2014 | ||
2. | 2 tháng 6 năm 2016 | Sân vận động Pamir, Dushanbe, Tajikistan | Bangladesh | Vòng loại Asian Cup 2019 | ||
3. | ||||||
4. | 19 tháng 11 năm 2019 | Sân vận động Dolen Omurzakov, Bishkek, Kyrgyzstan | Kyrgyzstan | Vòng loại World Cup 2022 |
|website=
(trợ giúp)