Jumellea brevifolia | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Chi (genus) | Jumellea |
Loài (species) | J. brevifolia |
Danh pháp hai phần | |
Jumellea brevifolia H.Perrier |
Jumellea brevifolia là một loài thực vật có hoa trong họ Lan. Loài này được H.Perrier mô tả khoa học đầu tiên năm 1939.[1]