Juncus taonanensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
(không phân hạng) | Commelinids |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Juncaceae |
Chi (genus) | Juncus |
Loài (species) | J. taonanensis |
Danh pháp hai phần | |
Juncus taonanensis Satake & Kitag. |
Juncus taonanensis là một loài thực vật có hoa trong họ Juncaceae. Loài này được Satake & Kitag. mô tả khoa học đầu tiên năm 1934.[1]