Juniperus procumbens | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Gymnospermae |
Lớp (class) | Pinopsida |
Bộ (ordo) | Pinales |
Họ (familia) | Cupressaceae |
Chi (genus) | Juniperus |
Loài (species) | J. procumbens |
Danh pháp hai phần | |
Juniperus procumbens Siebold ex Endl. Miq., 1870 |
Juniperus procumbens hay Tùng xà là một loài thực vật hạt trần trong họ Cupressaceae. Loài này được Siebold ex Endl. Miq. mô tả khoa học đầu tiên năm 1870.[1]