Kilômét trên giờ là một đơn vị của tốc độ hoặc vận tốc, tính bằng số kilômét mà một đối tượng di chuyển được trong một giờ. Ký hiệu bằng km/h hoặc km·h−1; tuy thế, các ký hiệu "kph" và "kmph" thỉnh thoảng được sử dụng ở các nước nói tiếng Anh, tương tự như dặm trên giờ (mph).
Trên thế giới, km/h thường được sử dụng là đơn vị tốc độ trên đồng hồ tốc độ của ô tô và tàu hỏa. Cùng với kW·h, km/h là đơn vị SI phổ biến sử dụng theo giờ, giờ là đơn vị trong Hệ đo lường quốc tế của Ủy ban quốc tế cân đo (BIPM).[1]
m/s | km/h | mph | knot | ft/s | |
---|---|---|---|---|---|
1 m/s = | 1 | 3,6 | 2,236936 | 1,943844 | 3,280840 |
1 km/h = | 0,277778 | 1 | 0,621371 | 0,539957 | 0,911344 |
1 mph = | 0,44704 | 1,609344 | 1 | 0,868976 | 1,466667 |
1 knot = | 0,514444 | 1,852 | 1,150779 | 1 | 1,687810 |
1 ft/s = | 0,3048 | 1,09728 | 0,681818 | 0,592484 | 1 |
(Giá trị in đậm là chính xác.)