Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Kiyokumo Eijun | ||
Ngày sinh | 11 tháng 9, 1950 | ||
Nơi sinh | Kōshū, Yamanashi, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,80 m (5 ft 11 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1969–1972 | Đại học Hosei | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1973–1982 | Furukawa Electric | 149 | (6) |
Tổng cộng | 149 | (6) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1974–1980 | Nhật Bản | 42 | (0) |
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
1984–1990 | Furukawa Electric | ||
1994–1995 | JEF United Ichihara Chiba | ||
1998 | U-20 Nhật Bản | ||
2003 | Omiya Ardija | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Kiyokumo Eijun (清雲 栄純 (Thanh-Vân Vinh-Thuần)), sinh ngày 11 tháng 9 năm 1950, là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.
Kiyokumo Eijun thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản từ năm 1974 đến 1980.
Đội tuyển bóng đá Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
1974 | 1 | 0 |
1975 | 13 | 0 |
1976 | 9 | 0 |
1977 | 5 | 0 |
1978 | 0 | 0 |
1979 | 9 | 0 |
1980 | 5 | 0 |
Tổng cộng | 42 | 0 |