Lachnocaulon anceps | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
(không phân hạng) | Commelinids |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Eriocaulaceae |
Chi (genus) | Lachnocaulon |
Loài (species) | L. anceps |
Danh pháp hai phần | |
Lachnocaulon anceps (Walter) Morong |
Lachnocaulon anceps là một loài thực vật có hoa trong họ Eriocaulaceae. Loài này được (Walter) Morong mô tả khoa học đầu tiên năm 1891.[1]