Lobopodia | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: Onychophora, Tardigrada, và Euarthropoda Sinh tồn đến nay | và các đơn vị phân loại khác như:|
![]() 1: Microdictyon sinicum, 2: Diania cactiformis, 3: Collinsovermis monstruosus, 4: Luolishania longicruris, 5: Onychodictyon ferox, 6: Hallucigenia sparsa, 7: Aysheaia pedunculata, 8: Antennacanthopodia gracilis, 9: Facivermis yunnanicus, 10: Paucipodia inermis, 11: Jianshanopodia decora, 12: Hallucigenia fortis | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Phân giới (subregnum) | Eumetazoa |
Nhánh | ParaHoxozoa |
Nhánh | Bilateria |
Nhánh | Nephrozoa |
(không phân hạng) | Protostomia |
Liên ngành (superphylum) | Ecdysozoa |
(không phân hạng) | Panarthropoda |
Ngành (phylum) | Lobopodia |
Snodgrass 1938 | |
Lớp | |
| |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Lobopodia[3] là một ngành của Panarthropoda. Các hóa thạch được biết đến như Hallucigenia[4][5] và Aysheaia.[6]
Trong kỷ Cambri, các loài của ngành Lobopodia đã thể hiện mức độ đa dạng sinh học đáng kể. Trong kỷ Ordovic và kỷ Silur chỉ có một loài được biết, và một số loài cũng biết đến là sống vào kỷ Than Đá.[7][8]