Lomagramma tahitensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Polypodiopsida |
Bộ (ordo) | Polypodiales |
Họ (familia) | Dryopteridaceae |
Chi (genus) | Lomagramma |
Loài (species) | L. tahitensis |
Danh pháp hai phần | |
Lomagramma tahitensis Holttum, 1966 |
Lomagramma tahitensis là một loài dương xỉ trong họ Dryopteridaceae. Loài này được Holttum mô tả khoa học đầu tiên năm 1966.[1] Danh pháp khoa học của loài này chưa được làm sáng tỏ.