Lophosoria quadripinnata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Pteridopsida |
Bộ (ordo) | Cyatheales |
Họ (familia) | Dicksoniaceae |
Chi (genus) | Lophosoria |
Loài (species) | L. quadripinnata |
Danh pháp hai phần | |
Lophosoria quadripinnata (J.F.Gmel.) C.Chr. 1920 |
Lophosoria quadripinnata là một loài dương xỉ trong họ Dicksoniaceae. Loài này được J.F. Gmel. C. Chr. mô tả khoa học đầu tiên năm 1920.[1]