Lygeum spartum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Chi (genus) | Lygeum Loefl. ex L. |
Loài (species) | L. spartum |
Danh pháp hai phần | |
Lygeum spartum L. | |
Danh pháp đồng nghĩa[3] | |
Lygeum spartum là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được L. mô tả khoa học đầu tiên năm 1754.[4]