Lygodium microphyllum | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Polypodiopsida |
Bộ (ordo) | Schizaeales |
Họ (familia) | Lygodiaceae |
Chi (genus) | Lygodium |
Loài (species) | L. microphyllum |
Danh pháp hai phần | |
Lygodium microphyllum (Cav.) R.Br.[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa[1][2][3] | |
Lygodium microphyllum là một loài dương xỉ trong họ Lygodiaceae. Loài này được Cav. R. Br. mô tả khoa học đầu tiên năm 1810.[4]