Macaca munzala | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Primates |
Họ (familia) | Cercopithecidae |
Chi (genus) | Macaca |
Loài (species) | M. munzala |
Danh pháp hai phần | |
Macaca munzala Sinha et al., 2005[2] | |
Macaca munzala là một loài khỉ bản địa Arunachal Pradesh ở đông bắc Ấn Độ. Tên loài của nó xuất phát từ munzala ("khỉ của rừng sâu") như được gọi bởi bộ lạc Dirang Monpa.[3]
|publicación=
(trợ giúp)Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết)